Info
Nội dungTổng số tiếtLý thuyếtTỉ lệ thực dạyTrọng sốLT(cđ 1.2)VD(cđ 3.4)LT(cđ 1.2)VD(cđ 3.4)Phần 2:Lâm NghiệpCHƯƠNG 1: Kỹ thuật gieo giống và chăm sóc cây trồng653,52,512,068,63CHƯƠNG 2: Khai thác và bảo vệ rừng221,40,64,832,06Phần 3:Chăn nuôiCHƯƠNG 1:Đại cương về kỷ thuật chăn nuôi.1196,34,721,7216,22CHƯƠNG 2:Quy trình sản xuất và bảo vệ môi trường trong chăn nuôi442,81,29,654,15Phần 4: Thủy sảnCHƯƠNG 1:Đại cương về kỷ thuật nuôi thủy sản.332,10,97,243,10CHƯƠNG 2:Quy trình sản xuất và bảo vệ môi trường trong nuôi thủy sản332,10,97,243,10Tổng292618,212,862,7437,26 Nội dungTrọng sốSố lựơng câu cần kiểm traĐiểm sốT.SỐ CÂUTự luậnCấp độ thấpCấp độ caoPhần 2:Lâm NghiệpCHƯƠNG 1: Kỹ thuật gieo giống và chăm sóc cây trồng12,068,63 0,56 ≈ 10,34 ≈ 0,500,5 Tg:4’1 Tg : 12’01,5 Tg:16’CHƯƠNG 2: Khai thác và bảo vệ rừng4,832,060,19 ≈ 00,08 ≈ 000000Phần 3:Chăn nuôiCHƯƠNG 1:Đại cương về kỷ thuật chăn nuôi21,7216,220,86 ≈ 1 0,64 ≈101 Tg:10’1 Tg: 15’02 Tg: 25’CHƯƠNG 2:Quy trình sản xuất và bảo vệ môi trường trong chăn nuôi9,654,150,36 ≈ 0,50,16 ≈ 00,5 Tg:...