Mã tài liệu: 243193
Số trang: 60
Định dạng: pdf
Dung lượng file: 725 Kb
Chuyên mục: Tổng hợp
Mục lục
1 Giới thiệu 3
2 Tổng quan 4
2.1 Ngành nông nghiệp trong nền kinh tế quốc dân 4
2.2 Kết quả hoạt động của ngành nông nghiệp 4
2.3 Chi tiêu công cho ngành nông nghiệp .8
3 Vai trò của Chính phủ đối với chi tiêu công . 9
3.1 −u tiên của Chính phủ cho ngành nông nghiệp .9
3.2 Vai trò mong muốn/dự kiến của chi tiêu công cho nông nghiệp và PTNT 11
3.3 Vai trò của khu vực doanh nghiệp ngoài Nhà n−ớc 11
3.4 Đóng góp của ng−ời h−ởng lợi trong đầu t− phát triển .12
3.5 Tỷ trọng các nguồn vốn đầu t− phát triển nông nghiệp 13
4 Phân tích chi tiêu công trong nông nghiệp . 15
4.1 Chi tiêu công ngành nông nghiệp 15
4.2 Công khai về tài chính 51
4.3 Đánh giá hiệu lực và hiệu quả chi tiêu công .51
5 Khuyến nghị và lựa chọn chính sách . 53
5.1 Về chính sách 53
5.2 Về thể chế 58
5.3 Về quản lí tài chính .58
5.4 Hoàn thiện hệ thống thông tin, giám sát, đánh giá 59
Danh mục tài liệu tham khảo . 60
Bảng biểu
Bảng 1: Vốn đầu t− phát triển ngành nông nghiệp 1999-2002 13
Bảng 2: Chi ngân sách cho nông nghiệp 15
Bảng 3: Cơ cấu chi ngân sách trung −ơng trong từng tiểu ngành thời kỳ 1999-2002 17
Bảng 4: Chi tiêu công trong nông nghiệp theo tiểu ngành, 1999-2002 17
Bảng 5: Chi tiêu công cho nông nghiệp thời kỳ 1999-2002 .18
Bảng 6: Mức chi tiêu công cho nông nghiệp bình quân đầu ng−ời hàng năm .20
Table 7: Cơ cấu đầu t− trong nông nghiệp 22
Bảng 8: Cơ cấu chi đầu t− thủy lợi theo vùng .24
Bảng 9: Hiện trạng của hệ thống thuỷ nông .26
Bảng 10: Tình hình t−ới tiêu hàng năm 27
Bảng 11: Đầu t− trong lâm nghiệp do Bộ trực tiếp quản lý 32
Bảng 12: Cơ cấu đầu t− dự án 661 theo cấp quản lý và vùng miền 33
Bảng 13: Cơ cấu nguồn vốn dự án 661 34
Bảng 14 Kết quả thực hiện Ch−ơng trình ở các vùng (Luỹ kế đến 2002) .37
Bảng 15: Nguồn viện trợ cho Bộ Nông nghiệp và PTNT .39
Bảng 16: Chi th−ờng xuyên đầu t− cho ngành Nông nghiệp 41
Bảng 17: Chi tiêu của NSNN cho l−ơng và Vận hành - Bảo d−ỡng .42
Bảng 18: Cơ cấu chi th−ờng xuyên cho khoa học công nghệ 43
Bảng 19: Ngân sách Nhà n−ớc cho các hoạt động khuyến nông .48
Bảng 20: Kết quả công tác khuyến nông thời kỳ 1999-2002 .48
Bảng 21: Tình hình tài chính đơn vị sự nghiệp có thu .50
Biểu đồ
Biểu đồ 1: Tỷ trọng các nguồn vốn đầu t− phát triển nông nghiệp (1999 - 2002) .13
Biểu đồ 2: Chi tiêu công cho nông nghiệp và GDP nông nghiệp trên đầu ng−ời .21
Biểu đồ 3: Cơ cấu chi tiêu công theo lĩnh vực do Bộ quản lý từ 1996-2003 23
Biểu đồ 4 : Vốn đầu t− theo giai đoạn .23
Biểu đồ 5: Cơ cấu đầu t− thủy lợi .2
Những tài liệu gần giống với tài liệu bạn đang xem
📎 Số trang: 80
👁 Lượt xem: 232
⬇ Lượt tải: 17
📎 Số trang: 9
👁 Lượt xem: 331
⬇ Lượt tải: 17
📎 Số trang: 43
👁 Lượt xem: 480
⬇ Lượt tải: 16
📎 Số trang: 12
👁 Lượt xem: 347
⬇ Lượt tải: 16
📎 Số trang: 119
👁 Lượt xem: 359
⬇ Lượt tải: 16
📎 Số trang: 96
👁 Lượt xem: 351
⬇ Lượt tải: 17
📎 Số trang: 43
👁 Lượt xem: 416
⬇ Lượt tải: 16
📎 Số trang: 36
👁 Lượt xem: 357
⬇ Lượt tải: 16
📎 Số trang: 36
👁 Lượt xem: 292
⬇ Lượt tải: 16
📎 Số trang: 113
👁 Lượt xem: 337
⬇ Lượt tải: 17
📎 Số trang: 61
👁 Lượt xem: 386
⬇ Lượt tải: 16
Những tài liệu bạn đã xem