Info
Tiết 64kiểm tra viếtNgày soạn: ..... / ..... / 20 .....Giảng ở các lớp:LớpNgày dạyHọc sinh vắng mặtGhi chú12A12C2A. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA: Nội dung kiến thứcMức độ nhận thứcCộngNhận biếtThông hiểuVận dụngTNTLTNTLTNTL1. Sắt,hợp chất sắt, hợp kim sắt- Tính chất hóa học của sắt.- Nguyên liệu sx gang.- Tính khử của hợp chất sắt (II)- Tính chất hóa học của sắt.- Xác định tên kim loại.- Tính toán theo phương trình.Số câu hỏi442111Số điểm1,01,00,52,04,5 (45%)2. Crom và hợp chất crom-Tính chất hóa học của crom.- Tính toán theo phương trình.Số câu hỏi224Số điểm0,50,51,0 (10%)3. Đồng và hợp chất của đồng- Tính chất hóa học của đồng.- Tính chất hóa học của đồng.Số câu hỏi224Số điểm0,50,5 1 (10%)4. Sơ lược về Ni, Zn, Sn, Pb- Tính chất hóa học của kẽmSố câu hỏi22Số điểm0,5 0,5 (5%)5.Tổng hợp kiến thức- Nhận biết- Tính phần trăm khối lượng kim loại trong hỗn hợp.Số câu hỏi22Số điểm3,02 (30%)Tổng số câuTổng số điểm82,0(20%)82,0(20%)41,0(10%)35,0(50%)2310,0(100%)B....