đề 2 I.Tìm từ khác nhóm với 3 từ còn lại trong mỗi dòng dưói đây a. Hi hello goodmorning bye b.Australia Viet nam Japanese England c. Monday Saturday March Friday d. Name day week month e. father mother brother techer II.Tìm từ trái nghĩa với các từ sau 1. urgly 4.old 2. fat 5. tall 3.short III. Gạch chân đáp án đúng trong ngoặc 1. I can -------------------the bookshelf (find , hear , reach )Are there desk next-------------the tables.( on , to , by )What’s --------------telephone number?(my , their , her ) 4.There are-----------teachers in the classroom . (one , second ,six )My birthday is-----------May 5th.(on , in ,to )IV .Dựa vào gợi ý viết một đoạn văn khoảng 70 từ về gia đình There are -------------------------people in my family . My ------------------,brother ,------------------ ,--------------------------------------. My father’s name-------------------------. He---------------------a worker . ------------------years old He likes--------------------------.My mother’s name -----------------.She is 40-----------------------. She likes--------------------------.V. Chọn từ trong khung dưói đây điền...
Phần bên dưới chỉ hiển thị một số trang ngẫu nhiên trong tài liệu. Bạn tải về để xem được bản đầy đủ
GỢI Ý
Những tài liệu gần giống với tài liệu bạn đang xem
KT Anh văn K3 đề 09đề 2 I.Tìm từ khác nhóm với 3 từ còn lại trong mỗi dòng dưói đây a. Hi hello goodmorning bye b.Australia Viet nam Japanese England c. Monday Saturday March Friday d. Name day week month e. father mother brother techer II.Tìm từ trái nghĩa với các từdoc Đăng bởi ltvbach
5 stars -
361447 reviews
Thông tin tài liệu
1 trang
Đăng bởi: ltvbach -
15/07/2025
Ngôn ngữ: Việt nam, English
5 stars -
"Tài liệu tốt"
by khotrithucso.com,
Written on
15/07/2025
Tôi thấy tài liệu này rất chất lượng, đã giúp ích cho tôi rất nhiều. Chia sẻ thông tin với tôi nếu bạn quan tâm đến tài liệu: KT Anh văn K3 đề 09