Đề 6chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại 1. when where what who 2. book cook look room 3. run fun sun but 4. gun but fun sun 5. fine nice kind sit II. A. Tìm từ trái nghĩa với các từ sau Happy hot Thirsty ugly sadViết dạng số nhiều của danh từ This that lamp Teacher doctor rulerGạch chân đáp án đúng trong ngoặc 1. S1 .....is that ? ( what’s , who’s ) S2.....Kate ( he’s , she’s ) S1.....is she ? ( who’s , what’s ) S2.....a student ( he’s , she’s )A : what’s your name ?B: ( your , his , my ) name is Andy A: what’s ( his , her , your ) name ?B: His name is Mike A: I’m a pupilB: I’m a ( student , teacher , pupil ), tooA: Oh . we’re ( and , here , both , ) pupils IV. Dựa...
Phần bên dưới chỉ hiển thị một số trang ngẫu nhiên trong tài liệu. Bạn tải về để xem được bản đầy đủ
GỢI Ý
Những tài liệu gần giống với tài liệu bạn đang xem
Đề kt Anh K3 02Đề 6chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại 1. when where what who 2. book cook look room 3. run fun sun but 4. gun but fun sun 5. fine nice kind sit II. A. Tìm từ trái nghĩa với các từ sau Happy hot Thirsty ugly sadViết dạng số nhiều củadoc Đăng bởi uh_thi_emkieu
5 stars -
350020 reviews
Thông tin tài liệu
1 trang
Đăng bởi: uh_thi_emkieu -
27/07/2025
Ngôn ngữ: Việt nam, English
5 stars -
"Tài liệu tốt"
by khotrithucso.com,
Written on
27/07/2025
Tôi thấy tài liệu này rất chất lượng, đã giúp ích cho tôi rất nhiều. Chia sẻ thông tin với tôi nếu bạn quan tâm đến tài liệu: Đề kt Anh K3 02