Đề 1Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại 1. cat hat cap bat 2. fin sit thin pin 3. sofa look book cook 4. ten pen pet hen II. A. Viết từ trái nghĩa với các từ sau Short sunny stand Old open round Hot ugly newViết dạng số nhiều của danh từ Worker , doctor , bathroom , bedroom Classroom , lamp , televisionGạch chân đáp án đúng trong ngoặc 1. I.....thirsty ( am , is , are ) 2. There is.....on the table ( a pen , pens , two pens ) 3. .....ten years old ( I , he , she ) 4. .....is your name ? ( what , who , where ) 5.....the weather ? ( How , how are , how’s ) IV. Dựa vào gợi ý viết một đoặn văn khoảng 70 từ về bản thân Hello, my name is.....live..... .....student.....have..... Sister .....can.....can’t..... Like .....don’t like. V. Đọc...
Phần bên dưới chỉ hiển thị một số trang ngẫu nhiên trong tài liệu. Bạn tải về để xem được bản đầy đủ
GỢI Ý
Những tài liệu gần giống với tài liệu bạn đang xem
KT Anh văn K3 đề 07Đề 1Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại 1. cat hat cap bat 2. fin sit thin pin 3. sofa look book cook 4. ten pen pet hen II. A. Viết từ trái nghĩa với các từ sau Short sunny stand Old open round Hot ugly newViết dạng số nhiều của danh từdoc Đăng bởi nucuoixinh90
5 stars -
361445 reviews
Thông tin tài liệu
1 trang
Đăng bởi: nucuoixinh90 -
05/04/2025
Ngôn ngữ: Việt nam, English
5 stars -
"Tài liệu tốt"
by khotrithucso.com,
Written on
05/04/2025
Tôi thấy tài liệu này rất chất lượng, đã giúp ích cho tôi rất nhiều. Chia sẻ thông tin với tôi nếu bạn quan tâm đến tài liệu: KT Anh văn K3 đề 07