Một số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của CHND Trung Hoa 1990 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 DÂN SỐ Triệu người 1 tháng 7 hàng năm 1143.3 1211.2 1223.9 1236.3 1247.6 1257.9 1267.4 1276.3 1284.5 1292.3 1299.9 1307.6 1314.5 1321.3 LỰC LƯỢNG LAO ĐỘNG Triệu người Có việc làm 653.2 688.6 697.7 708.0 720.9 727.9 739.9 744.3 753.6 760.8 768.2 778.8 782.4 786.5 Nông nghiệp 647.5 680.7 689.5 698.2 706.4 713.9 720.9 730.3 737.4 744.3 752.0 758.3 764.0 769.9 Công nghiệp chế biến 389.1 355.3 348.2 348.4 351.8 357.7 360.4 365.1 368.7 365.5 352.7 339.7 325.6 314.4 Khai khoáng 86.2 98.0 97.6 96.1 83.2 81.1 80.4 80.8 83.1 89.6 Các ngành khác 172.1 227.3 243.7 253.7 271.4 275.2 280.0 284.3 285.6 289.3 TÀI KHOẢN QUỐC GIA Tỷ nhân dân tệ GDP theo giá thị trường thực tế 1866.782 6079.373 7117.7 7897.3 8440.2 8967.7 9921.5 10965.5 12033.3 13582.3 15987.8...
GỢI Ý
Những tài liệu gần giống với tài liệu bạn đang xem
Số liệu KT XH Trung QuốcMột số chỉ tiêu kinh tế - xã hội chủ yếu của CHND Trung Hoa 1990 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 DÂN SỐ Triệu người 1 tháng 7 hàng năm 1143.3 1211.2 1223.9 1236.3 1247.6 1257.9 1267.4 1276.3 1284.5 1292.3 1299.9other Đăng bởi khoi83phutho
5 stars -
411630 reviews
Thông tin tài liệu
0 trang
Đăng bởi: khoi83phutho -
28/08/2024
Ngôn ngữ: Việt nam, English
5 stars -
"Tài liệu tốt"
by khotrithucso.com,
Written on
28/08/2024
Tôi thấy tài liệu này rất chất lượng, đã giúp ích cho tôi rất nhiều. Chia sẻ thông tin với tôi nếu bạn quan tâm đến tài liệu: Số liệu KT XH Trung Quốc