Tìm tài liệu

Tu vung chuyen nganh xay dung

Từ vựng chuyên ngành xây dựng

Upload bởi: bonbonkhongchua

Mã tài liệu: 328335

Số trang: 17

Định dạng: doc

Dung lượng file: 84 Kb

Chuyên mục: Ngoại Ngữ

Info

(Sưu tầm từ dichthuatvietnam.info cùng với sự giúp đỡ của Ms. Pham Hang) Kỹ sư cấp thoát nước: water supply & drainage engineer Mạng lưới cấp nước: water supply system xử lý nước cấp: feed water treatment xử lý nước thải: waste water treatment nhà máy nước: water supply plant Cấp thoát nước công trình: water supply and drainage for construction works A absolute salinity (Sa): Độ muối tuyệt đối (Sa) Acidity: Độ axit Adjusting valve : van điều chỉnh Aggressive water: Nước xâm thực Aggressitivity: Tính xâm thực Air-operated valve : van khí nén Alarm valve : van báo động Alkaline (temporary) hardness: Độ cứng kiềm (độ cứng tạm thời) Alkalinity: Độ kiềm Amplifying valve : đèn khuếch đại Angle valve : van góc Anionic surface active agent: Anlon hoạt động bề mặt Automatic sampling: Lấy mẫu tự động Automatic valve : van tự động auxiliary tank : bình phụ; thùng phụ B Back valve : van ngược Balanced...

Phần bên dưới chỉ hiển thị một số trang ngẫu nhiên trong tài liệu. Bạn tải về để xem được bản đầy đủ

  • Từ vựng chuyên ngành xây dựng
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Từ vựng chuyên ngành xây dựng
  • Từ vựng chuyên ngành xây dựng
  • Từ vựng chuyên ngành xây dựng
  • Từ vựng chuyên ngành xây dựng
  • Từ vựng chuyên ngành xây dựng
  • Từ vựng chuyên ngành xây dựng
  • Từ vựng chuyên ngành xây dựng
  • Từ vựng chuyên ngành xây dựng
  • Từ vựng chuyên ngành xây dựng
  • Từ vựng chuyên ngành xây dựng
  • Từ vựng chuyên ngành xây dựng
  • Từ vựng chuyên ngành xây dựng
  • Từ vựng chuyên ngành xây dựng
  • Từ vựng chuyên ngành xây dựng
  • Từ vựng chuyên ngành xây dựng

GỢI Ý

Những tài liệu gần giống với tài liệu bạn đang xem

Từ vựng chuyên ngành ngân hàng

Upload: antonsntg

📎 Số trang: 6
👁 Lượt xem: 302
Lượt tải: 8

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tài chính

Upload: chuquynhhg

📎 Số trang: 9
👁 Lượt xem: 607
Lượt tải: 20

Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng qua hình ảnh

Upload: vietnammergers

📎 Số trang: 2
👁 Lượt xem: 534
Lượt tải: 18

Học từ vựng

Upload: group

📎 Số trang: 129
👁 Lượt xem: 230
Lượt tải: 13

Từ vựng tiếng anh

Upload: billnguyen199

📎 Số trang: 70
👁 Lượt xem: 724
Lượt tải: 19

Từ vựng kế toán

Upload: haidtqt

📎 Số trang: 3
👁 Lượt xem: 284
Lượt tải: 10

Từ điển Anh Việt chuyên ngành tài chính

Upload: novemberrain811

📎 Số trang: 307
👁 Lượt xem: 711
Lượt tải: 18

Từ điển Anh Việt chuyên ngành hàng hải

Upload: phuckhang757

📎 Số trang: 50
👁 Lượt xem: 421
Lượt tải: 18

Từ điển Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế

Upload: bototTBN

📎
👁 Lượt xem: 300
Lượt tải: 13

Từ điển Tiếng Anh chuyên ngành thương mại

Upload: letrung28

📎
👁 Lượt xem: 321
Lượt tải: 8

Tiếng Anh chuyên ngành điện điện tử

Upload: nghtoan

📎 Số trang: 95
👁 Lượt xem: 522
Lượt tải: 20

Tiếng Anh chuyên ngành

Upload: sang365

📎
👁 Lượt xem: 685
Lượt tải: 25

QUAN TÂM

Những tài liệu bạn đã xem

Từ vựng chuyên ngành xây dựng

Upload: bonbonkhongchua

📎 Số trang: 17
👁 Lượt xem: 733
Lượt tải: 18

CHUYÊN MỤC

Cao đẳng, Đại Học Ngoại Ngữ
Từ vựng chuyên ngành xây dựng (Sưu tầm từ dichthuatvietnam.info cùng với sự giúp đỡ của Ms. Pham Hang) Kỹ sư cấp thoát nước: water supply & drainage engineer Mạng lưới cấp nước: water supply system xử lý nước cấp: feed water treatment xử lý nước thải: waste water treatment nhà doc Đăng bởi
5 stars - 328335 reviews
Thông tin tài liệu 17 trang Đăng bởi: bonbonkhongchua - 29/11/2025 Ngôn ngữ: Việt nam, English
5 stars - "Tài liệu tốt" by , Written on 29/11/2025 Tôi thấy tài liệu này rất chất lượng, đã giúp ích cho tôi rất nhiều. Chia sẻ thông tin với tôi nếu bạn quan tâm đến tài liệu: Từ vựng chuyên ngành xây dựng