Info
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH NĂM HỌC 2010 – 2011MÔN: TIẾNG ANH – LỚP 6Cả năm : 111 tiết (Học kì I:57 tiết - Học kì II: 54 tiết) *Học kì I:UnitPeriodContentUnitPeriodContent1Introduction5(6 periods)27A1,21(5 periods)2A1,2,3,428A3,43A5,6,729A5,64B30B1,2,35C1,231C16C3,432C2,32(5 periods)7A1,233Gram. Practice8B1,26(5 periods)34A1,29B3,4,535A3,4,510C136B1,2,311C2,337C1,23(5 periods)12A1,238C3,413A3,439Revision (*)40Test 45’14B1,241Test correction15B3,4,57(5 periods)42A116C1,243A3,517Gram. Practice44B1,2,318Revision (*)45C1,2 19Test 45’20Test correction46C3,44(6 periods)21A1,28(5 periods)47A1,2,322A3,4 (*) 23B1,2,348A4,624B4,549B1,225C1,2,350C1,226C4,5,6,751C3,452Gram. Practice53, 54, 55, 56Revision571st semester Test Ghi chú : Các tiết có đánh dấu (*) : là các tiết bổ sung .PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH NĂM HỌC 2010 – 2011MÔN: TIẾNG ANH – LỚP 6*Học kì II:UnitPeriodContentUnitPeriodContent9(5 periods)58A1,213(5 periods)83A1,259A3,4,584A360B185A461B2,386B162B4,587B210(5 periods)63A1,2,514(5 periods)88A1,2,364A3,4,689A4,565B1,2,390B1,2,366B4,591B4,5,667C1,2,3,492C1,2,311(5 periods)68A193Gram. Practice94Revision (*)69A295Test 45’70A3,496Test correction71B1,3,415(5 periods)97A1,2,372B2,598A4,5,673Gram. Practice99B1,274Revision (*)75Test 45’100B3,476Test correction101C1,2,312(6 periods)77A1,216(5 periods)102A1,278A3,4,5 (*)79...