Tìm tài liệu

Tuvung Nguphap11

Tuvung Nguphap11

Upload bởi: tranthuyngoc09

Mã tài liệu: 470344

Số trang: 30

Định dạng: zip

Dung lượng file: 714 Kb

Chuyên mục: Sinh học Lớp 12

Info

Từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh 11 (CTC) UNIT 1: FRIENDSHIP☺ VOCABULARY acquaintance (n) người quen admire (v) ngưỡng mộ aim (n) mục đích appearance (n) vẻ bề ngoài attraction (n) sự thu hút be based on (exp) dựa vào benefit (n) lợi ích calm (a) điềm tĩnh caring (a) chu đáo change (n,v) (sự) thay đổi changeable (a) có thể thay đổi chilli (n) ớt close (a) gần gũi, thân thiết concerned (with) (a) quan tâm condition (n) điều kiện constancy (n) sự kiên định constant (a) kiên định crooked (a) cong customs officer (n) nhân viên hải quan delighted (a) vui mừng enthusiasm (n) lòng nhiệt tình exist (v) tồn tại feature (n) đặc điểm forehead (n) trán generous (a) rộng rãi, rộng lượng get out of (v) ra khỏi (xe) give-and-take (n) sự nhường nhịn good-looking (a) dễ nhìn good-natured (a) tốt bụng gossip (v) ngồi lê đôi mách height (n) chiều cao helpful (a) giúp đỡ,...

Phần bên dưới chỉ hiển thị một số trang ngẫu nhiên trong tài liệu. Bạn tải về để xem được bản đầy đủ

  • Tuvung Nguphap11
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Tuvung Nguphap11
  • Tuvung Nguphap11
  • Tuvung Nguphap11
  • Tuvung Nguphap11
  • Tuvung Nguphap11
  • Tuvung Nguphap11
  • Tuvung Nguphap11
  • Tuvung Nguphap11
  • Tuvung Nguphap11
  • Tuvung Nguphap11
  • Tuvung Nguphap11
  • Tuvung Nguphap11
  • Tuvung Nguphap11
  • Tuvung Nguphap11
  • Tuvung Nguphap11

QUAN TÂM

Những tài liệu bạn đã xem

Tuvung Nguphap11

Upload: tranthuyngoc09

📎 Số trang: 30
👁 Lượt xem: 294
Lượt tải: 9

CHUYÊN MỤC

Sinh Học Sinh học Lớp 12
Tuvung Nguphap11 Từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh 11 (CTC) UNIT 1: FRIENDSHIP☺ VOCABULARY acquaintance (n) người quen admire (v) ngưỡng mộ aim (n) mục đích appearance (n) vẻ bề ngoài attraction (n) sự thu hút be based on (exp) dựa vào benefit (n) lợi ích calm (a) điềm zip Đăng bởi
5 stars - 470344 reviews
Thông tin tài liệu 30 trang Đăng bởi: tranthuyngoc09 - 08/03/2025 Ngôn ngữ: Việt nam, English
5 stars - "Tài liệu tốt" by , Written on 08/03/2025 Tôi thấy tài liệu này rất chất lượng, đã giúp ích cho tôi rất nhiều. Chia sẻ thông tin với tôi nếu bạn quan tâm đến tài liệu: Tuvung Nguphap11