Info
ĐỀ CƯƠNG HỌC KỲ II LỚP 9I.TENSES(THÌ)TensesCông thứcDấu hiệuHiện tại(simple present)S(số ít /he/she/it/N/1 người/1 vật->Vs,esS(số nhiều) they,you,we,I,Ns,2 người trở lên->VNot:don’t/doesn’t+VBe:am/is/are?do/does+s+v?Always,usually,ofen,never,sometimes,rarely,Seldom-một chân lí,một sự thậtHiện tại tiếp diễn(present progressive)S+am/is/are+vingNot:am/is/are+not+ving?am/is/are+ving?Now,at,the,moment,at the present,look,listen !đứng đầu câu,câu hỏi với where+be+s?Quá khứ tiếp diễn(present progressive)S+ were/was +vingNot: were/was +not+ving? were/was +ving?While+Qktd,When+QK,QKTDAt that time,all day,between…and,4 o’clock yesterdayHiện tại hoàn thành(present perfect)S+has/have+vpp(ed,cột 3)Not:s+has/have not+vpp? Has/have+s+vpp?Since,for,already,lately,recently,manytimes,sofar,up to now,never,ever,just,this is the first /second times,yetQuá khứ(simple past)S+ved,cột 2Not:S+didn’t+v? Did+s+v?Be:were/wasNot be:weren’t/wasn’tLast,ago,yesterday,thời gian ở quákhứ(1990)Tương lai(simple future)S+will/shall+vNot: s+will/shall not+v(Won’t/shan’t)? will/shall+s+v?Tomorrow,next,in+khoảng thời gian(in ten days)Quá khứ hoàn thành(past perfect)S+had+vpp(ed,cột 3)Not:S+had not+vpp? had+s+ vppAfter+qkht-qk,before+qk-qkhtII.The passive voice(Thể bị động):công thức tổng quát:s+be+vpp(ed,cột 3)ActivePassiveHT(V/Vs,es)Am/is/are+Ved,cột 3QK(Ved,cột 2)Was/were+Ved,cột 3HTTD(am/is/are+ving)Am/is/are+being+Ved,cột 3QKTD(was/were+ving)Was/were +being+Ved,cột 3HTHT(has/have+ved,cột3)Has/have+been+Ved,cột 3TL(will/shall+v)will/shall +be+Ved,cột 3ĐTĐB(can/could/must/have to/may/might/should/ought to)+VĐTĐB +be +Ved,cột 3QKHT(had+Vpp)had+been+Ved,cột 3☻Các bước đổi bị động:Bước 1:xác định chủ ngữ, động từ,tân ngữBước 2:chuyển chủ ngữ thành tân ngữBước 3:xác định thì dựa vào động từ áp dụng công thức bị động thêm be cho phù hợp Bước 4:đưa động từ vể dạng pp(thêm ed hoặc cột 3)Bước 5:thêm...