Info
DANH MỤC THANH LÝ SÁCH GIÁO VIÊN STT SCB TÊN SÁCH S.lượng Đ.GIÁ T.TIỀN1 159 TNXH 3 giáo viên 1 6.200 6.2002 "140,138,143" Tiếng Việt 3/2 Giáo viên 3 10.800 32.4003 "130,132,133,131" Tiếng Việt 3/1 Giáo viên 4 12.800 51.2004 "47,048,049" Nghệ thuậtlớp 1 3 9.600 28.8005 "110,111,112" Nghệ thuật 2 3 10.000 30.0006 "182,183,178,179,180,81" Nghệ thuật 3 6 10.000 60.0007 230 Mĩ thuật 4 1 6.900 6.9008 315 Mĩ thuật 5 1 8.500 8.5009 "337,338" Kĩ thuật 5 2 4.800 9.60010 "66,67" Tiếng Việt 2/1 2 12.400 24.80011 "72,73,74,75,76" Tiếng Việt 2/2 5 11.200 56.00012 "95,96,97,98,99" TNXH 2 5 4.000 20.00013 "100,101,102,103,104" Đạo đức 2 5 4.500 22.50014 "126,127,128,129" Thể dục2 4 6.000 24.00015 "86,87,88,89" Toán 2 4 10.600 42.40016 "154,155,156,157," Toán 3 4 11.000 44.00017 "174,175,176,177" Đạo đức 3 4 6.000 24.00018 "194,195,196,197" Thể dục 3 4 6.500 26.00019 "25,26,27,28" Toán 1 4 8.500 34.00020 "32,33,34" TNXH 1 3 4.400 13.20021 "63,64,65" thể dục1 3 3.700 11.10022 "214,215"...