Info
STTTiết ppctThiết bị sử dụngGhi chú113 BTH kiểu bảng dài 214 BTH kiểu bảng dài316DC: cốc thuỷ tinh, phễu thuỷ tinh, ống nhỏ giọtHC: Al, Mg, K, HCl, , nước nguyên chất, phenolphtalein426 BTH kiểu bảng dài534DC: ống nghiệm, ống hút nhỏ giọt, kẹp lấy hoá chất, thìa lấy hoá chất, giá để ống nghiệmHC: dd H2SO4, dd FeSO4, dd KmnO4, Zn, Fe.637BTH kiểu bảng dài738Bình clo điều chế sẵn.839DC: Đèn, ống nghiệm, ống dẫn khí.HC: NaClđ), H2SO4(đ), dd AgNO3, giấy quì. 940DC: ống nghiệm, pipet, HC: dd HCl, NaCl, AgNO3.1041DC: ốnh nghiệmHC: Nước javen, clorua vôi. giấy màu1142Mẫu Br21243Mẫu I2, H2, hồ tinh bột1346DC: ống nghiệm,nút cao su.đèn, ống nhỏ giọt,…HC:KMnO4(tt); NaCl(r); H2SO4(đ);HCl (đ); dd HCl(l); NaCl; HNO3; AgNO3; quì tím, nước cất.1447DC: ống nghiệm, ống nhỏ giọt, đèn; cặp gỗHC: dd NaCl; NaI; nước clo; hồ tinh bột, nước iot; nước brom.1549BTH DC: đèn, ống nghiệm. HC: KMnO4(tt); 1651BTH Tranh mô tả cấu tạo tt và tính chất...