Info
Danh sách các nước theo dân sốThứ hạngQuốc gia / lãnh thổDân sốThời điểm thống kê % so với dân số thế giớiNguồn-Thế giới7.000.000.00010 tháng 4, 2011100,00%US Census Bureau`s World Population Clock1 CHND Trung Hoan21.341.000.00031 Tháng 3, 201019,16%Official Chinese Population Estimate2 Ấn Độ1.210.193.4221 tháng 3, 201117,29%Provisional 2011 Indian Census result3 Hoa Kỳ311.092.0003 tháng 4, 20114,5%Official United States Population Clock4 Indonesia237.556.363Tháng 5, 20103,39%2010 Indonesian Census5 Brazil190.732.6941 tháng 8, 20102,72%2010 Official Brazilian Census results6 Pakistan175.636.000Tháng 4, 20112,51%Official Pakistani Population clock7 Nigeria158.259.00020102,26%2008 UN estimate for year 20108 Bangladesh150.354.00020102,15%Official Bangladeshi Population Clock9 Liên Bang Nga142.905.2001 tháng 1, 20112,04%2010 Russian Census10 Nhật Bản127.960.0001 tháng 3, 20111,82%Official Japan Statistics Bureau11 Mexico112.336.53812 tháng 6, 20101,6%2010 final census result12 Philippines101.833.938Tháng 7, 20111,45%CIA World Factbook ước tính13 Ethiopia90.873.739Tháng 7, 20111,3%CIA World Factbook ước tính14 Việt Nam90.549.390Tháng 7, 20111,29%CIA World Factbook ước tính15 Đức81.802.00031 tháng 12, 20091,17%Official estimate16 Ai Cập80.059.00010 tháng 4, 20111,14%Official Egyptian Population clock17 Iran75.078.00020101,07%2008 UN estimate for year 201018 Thổ Nhĩ Kỳ73.722.98831 tháng 12, 20101,05%Turkish Statistical Institute19 CHDC Congo67.827.00020100,97%2008 UN estimate for year 201020 Thái Lan67.070.0001 tháng 12, 20090,96%Official estimate21 Phápn365.821.8851 tháng 1, 20110,94%Official INSEE estimate Số liệu chỉ tính riếng...