THỐNG KÊ VÀ PHÂN LOẠI ĐIỂM KT HKI(KHỐI 12)HOÁ HỌCMônKhốiLớpTổng số học sinhGiỏiKháTB≥TBss≥TB so với lần liền kề trướcYếuKémss≤TB so với lần liền kề trướcSL%SL%SL%SL%SL%SL%SL%SL%Hóa1212C13500514,321602674,3822,912,812C2360000719.4719.42466.7513.912C33700002054,12054,11540,525,4Tổng1080054.64844.45349.14743.587.4THỐNG KÊ VÀ PHÂN LOẠI ĐIỂM TBM HỌC KÌ IMônKhốiLớpTổng số học sinhGiỏiKháTB≥TBss≥TB so với lần liền kề trướcYếuKémss≤TB so với lần liền kề trướcSL%SL%SL%SL%SL%SL%SL%SL%Hóa1212C13525,71645,71337,13188,6411,50012C2360012.8925102363.838.312C3370038,11643,21951,41540,638,1Tổng10876.541383835.28679.61917.632.7THỐNG KÊ VÀ PHÂN LOẠI ĐIỂM KT HKI(KHỐI 11)HOÁ HỌC 11MônKhốiLớpTổng số học sinhGiỏiKháTB≥TBss≥TB so với lần liền kề trướcYếuKémss≤TB so với lần liền kề trướcSL%SL%SL%SL%SL%SL%SL%SL%Hóa1111C143372148.81534.93990.73712.311C24200614.31842.92457.11023.881911C3440049.11431.81840.91636.41022.7Tổng 12932.331244736.48162.72922.51914.7THỐNG KÊ VÀ PHÂN LOẠI ĐIỂM TBM HỌC KÌ IMônKhốiLớpTổng số học sinh GiỏiKháTB≥TBss≥TB so với lần liền kề trướcYếuKémss≤TB so với lần liền kề trướcSL%SL%SL%SL%SL%SL%SL%SL%Hóa1111C143920.91944.21432.64297.712.30011C24212.437.11740.5...
Phần bên dưới chỉ hiển thị một số trang ngẫu nhiên trong tài liệu. Bạn tải về để xem được bản đầy đủ
GỢI Ý
Những tài liệu gần giống với tài liệu bạn đang xem
Thống kê và phân loại điểmTHỐNG KÊ VÀ PHÂN LOẠI ĐIỂM KT HKI(KHỐI 12)HOÁ HỌCMônKhốiLớpTổng số học sinhGiỏiKháTB≥TBss≥TB so với lần liền kề trướcYếuKémss≤TB so với lần liền kềdoc Đăng bởi boybank78
5 stars -
374807 reviews
Thông tin tài liệu
24 trang
Đăng bởi: boybank78 -
02/11/2024
Ngôn ngữ: Việt nam, English
5 stars -
"Tài liệu tốt"
by khotrithucso.com,
Written on
02/11/2024
Tôi thấy tài liệu này rất chất lượng, đã giúp ích cho tôi rất nhiều. Chia sẻ thông tin với tôi nếu bạn quan tâm đến tài liệu: Thống kê và phân loại điểm