Info
LỚP 6Cả năm: 37 tuần = 105 tiếtHọc kì I: 19 tuần = 53 tiếtHọc kì II: 18 tuần = 52 tiếtHỌC KÌ I Bài/ UnitSố tiếtTiết Nội dungGhi chú21+2Hướng dẫn cách học1Greetings53A(1,2,3,4)4A(5,6,7,8)5B(1,2,3,4,5,6)6C(1,2)7C(3,4,5,6)2At school58A(1,2,3,4)9B(1,2)10B(3,4,5,6)11C112C(2,3,4)3At home513A(1,2)14A(3,4,5,6)15B(1,2)16B(3,4,5,6)17C(12,3,4)118Grammar practice119Kiểm tra 1 tiết120Chữa bài kiểm tra4Big or small?521A(1,2)22A(3,4,5,6)23B(1,2,3,4,5,6)24C(1,2,3)25C(4,5,6,7,8)5Things I do526A(1,2)27A(3,4)28A(5,6,7)29B(1,2,3,4)30C(1,2,3,4)131Grammar practice6Places532A(1,2,3)33A(4,5,6,7)34B(1,2,3,4,5)35C(1,2)36C(3,4,5,6)137Kiểm tra 1 tiết138Chữa bài kiểm tra7Your house539A(1,2)40A(3,4,5,6,7)41B(1,2,3,4) 42C(1,2)43C(3,4,5,6)8Out and about544A(1,2,3)45A(4,5,6,7)46B(1,2,3,4)47C(1,2)48C(3,4,5,6)149Grammar practiceÔn tập450Ôn tập51Ôn tập52Ôn tậpKT HKI153Kiểm tra HK IHỌC KÌ IIBài/ UnitSố tiếtTiếtNội dungGhi chú9The body554A(1,2)55A(3,4,5,6,7)56B157B(2,3)58B(4,5,6,7)10Staying healthy...