Info
BáO CáO TổNG KếT HọC Kì II NĂM HọC 2008 -2009LớpSĩ sốKết quả xếp loại học lực môn Địa học kì IGiỏiKháT. bìnhYếuSL%SL%SL%SL%9A4349.32660.471330.23009B40001331.72765.912.49C4149.81331.71946.3512.29D3925.116412153.900Khối 9163106.16841.78048.563.7Nữ khối 988912.5482522.38A38821.12155.2923.7008B38001744.82052.712.58C364111541.81644.512.7Khối 81121210.753474540.521.8Nữ khối 862711.3322411.67A3425.91852.91029.4411.87B3339.11339.41339.4412.17C34823.51853823.500Khối 71011312.94948.53130.787.9Nữ khối 749714.324948.16A3638.32466.7822.212.86B357201851.4925.712.96C3339.11751.51339.400Khối 61041312.55956.73028.921.9Nữ khối 6521121.1321111.9Người lập biểu Trần Thuý QuỳnhTHốNG KÊ ĐIểM TRUNG BìNH MÔN ĐịA Lí HọC Kì II NĂM HọC 2008 -2009 LớpSĩ sốHọc lựcGiỏiKháT. bìnhYếuSL%SL%SL%SL%9A28517,9828,51553,6009B2713,72074,1622,2009C28517,91242,91139,2009D27311,1518,51555,6414,8Khối 91101412,74540,94742,843,68A3412,918531544,1008B34411,81544,1144113,18C36411,118501438,900Khối 810498,751494341,...