285 ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TIẾNG ANH INFINITIVE PAST TENSE PASTPARTICIPEL Dịch nghĩa Nguyên thể Qúa khứ Động tính từ quá khứ Abide Abode Abode lưu trú, lưu lại Abided Abided Arise Arose Arisen phát sinh Awake awoke awoken đánh thức, thức Backbite backbitten backbitten gièm pha Backslide backslid backslid tái phạm Be was been là, thì, bị, ở Were Bear bore borne mang, chịu đựng Beat beat beaten đánh, đánh bại Become became become trở nên Befall befell befallen xảy đến Beget begot begotten sinh ra Begat Begin began begun bắt đầu Behold beheld beheld ngắm nhìn Bend bent bent bẻ cong Beseech besought besought khẩn này Beseeched Beset beset beset bao quanh Bespeak bespoke bespoken chứng tỏ Bespoke Bestride bestrode bestridden đứng dạng chân Bet bet bet cá, cuộc Betted betted Bid bid bid trả giá Bid bade bidden bảo, ra lệnh Bind bound bound buộc, trói Bite bit bitten cắn, ngoạm Bleed bled bled chảy máu...
Phần bên dưới chỉ hiển thị một số trang ngẫu nhiên trong tài liệu. Bạn tải về để xem được bản đầy đủ
GỢI Ý
Những tài liệu gần giống với tài liệu bạn đang xem
Giao thong285 ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TIẾNG ANH INFINITIVE PAST TENSE PASTPARTICIPEL Dịch nghĩa Nguyên thể Qúa khứ Động tính từ quá khứ Abide Abode Abode lưu trú, lưu lại Abided Abided Arise Arose Arisen phát sinh Awake awoke awoken đánh thức, thức Backbitedoc Đăng bởi vantao1977
5 stars -
354164 reviews
Thông tin tài liệu
6 trang
Đăng bởi: vantao1977 -
01/07/2025
Ngôn ngữ: Việt nam, English
5 stars -
"Tài liệu tốt"
by khotrithucso.com,
Written on
01/07/2025
Tôi thấy tài liệu này rất chất lượng, đã giúp ích cho tôi rất nhiều. Chia sẻ thông tin với tôi nếu bạn quan tâm đến tài liệu: Giao thong