Info
các mà theo sau nó có -ingstop (, thôi) fancy (, thích) admit () consider (suy xét, cân , coi ) miss (, ) finish (hoàn thành, làm xong) mind (ý, tâm) imagine () deny () involve (làm liên , dính dáng) delay (hoãn ) suggest (, ) regret (than ) avoid (tránh) practise (hành) risk () detest (ghét) dislike (không thích) cease () postpone (hoãn )to be busy () to go on () to put off (hoãn ) carry on () keep, keep on (, mãi) to burst out (phá lên ()) to have done (đã làm) to give up (, thôi)Một số cách dùng động từ nguyên thể đặc biệt: •Verb + the infinitive: Những động từ sau được theo sau trực tiếp bởi the infinitive: Agree, appear, arrange, attempt, ask, decide, determine, be determined, fail, endeavour, forget, happen, hope, learn, manage, offer, plan, prepare, promise, prove, refuse, remember, seem, tend, threaten, try, volunteer expect, want, mean. Ví...