Info
BẢNG ĐIỂM CHUẨN VÀO LỚP 10 THPT CÔNG LẬP NĂM HỌC 2010-2011(Kèm theo Quyết định số 5842/QĐ-SGD&ĐT ngày 16 /7/2010) STTTrường THPTĐiểm chuẩnGhi chú1.Chu Văn An55,0Tiếng Nhật: 53,02. Phan Đình Phùng52,0 3. Phạm Hồng Thái50,0 4. Nguyễn Trãi- Ba Đình47,0 5. Tây Hồ44,5Tuyển NV3 toàn T. phố: 46,56. Thăng Long53,5 7. Trần Phú-Hoàn Kiếm52,5 8. Việt Đức 52,0Tiếng Nhật: 23,59. Trần Nhân Tông50,0Tiếng Pháp: 32,510. Đoàn Kết-Hai Bà Trưng48,5 11. Kim Liên54,5Tiếng Nhật: 32,512. Yên Hoà 53,0 13. Lê Quý Đôn- Đống Đa53,0 14. Nhân Chính51,0 15. Cầu Giấy 48,5 16. Đống Đa47,0 17. Quang Trung-Đống Đa47,5 18. Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân44,5Tuyển NV3 toàn T.phố: 46,519. Ngọc Hồi46,5 20. Hoàng Văn Thụ 42,0Tuyển NV3 toàn T.phố: 44,021. Việt Nam –Ba Lan40,0Tuyển NV3 toàn T.phố: 42,022. Trương Định41,0Tuyển NV3 toàn T.phố: 43,023. Ngô Thì Nhậm35,0 24. Nguyễn Gia Thiều52,5 25. Cao Bá Quát- Gia Lâm46,5 26. Lý Thường Kiệt 46,0 27. Yên Viên43,0 28. Dương Xá40,5 29. Nguyễn Văn Cừ41,0 30. Liên Hà 47,0 31. Vân Nội45,0 32. Đa Phúc36,5 33. Đông Anh39,0 34. Cổ Loa40,5 35. Sóc Sơn39,5 36. Mê Linh41,0 37. Trung Giã35,5 38. Yên Lãng34,0 39. Xuân Giang35,0 40. Bắc Thăng Long35,0Tuyển NV3 toàn T.phố: 37,041. Kim Anh36,0 42. Minh Phú28,0Tuyển NV 3 toàn T.phố: 30,043. Tiền Phong29,0 44. Quang Minh27,0Tuyển NV3 toàn T.phố: 29,045. Tiến Thịnh24,0Tuyển NV3toàn T.phố: 26,046. Tự Lập24,0 47. Nguyễn Thị Minh Khai49,0 48. Xuân Đỉnh45,5 49. Hoài Đức A40,5 50. Thượng Cát37,0Tuyển NV3 toàn T.phố: 39,051. Đan Phượng40,0 52. Vạn Xuân –...