Info
Bảng tổng hợp chế độ cho điểm - Khối 9Theo QĐ 40/ BGH - ĐT(05 Tháng 10 năm 2006) & PPCT 10-11MônHọc kỳ IHọc kỳ IIBài kiểm tra TX(hệ 1)Bài kiểm tra ĐK ( hệ 2)HK (hệ 3)Bài kiểm tra TX(hệ 1)Bài kiểm tra ĐK ( hệ 2)HK (hệ 3)M15’THVTHM15’THVTHVăn11T52T10,15111T242T26,311TV0.51T91T150.51T261T32TLV0.51T12TC3T3,7,140.51T28TC3T21,24,27Sử11T71T9112T23,291T281Địa11T611T9111T2211T261GDCD11T51T9111T231T261Tiếng Anh12T5,112T7,14112T23,292T25,311Đại0.52T5,(12TC)2T9112T23(29TC)2T21,301Hình0.51T71T911T241T28Lý11T61T102T8,16111T291T272T21,251Sinh11T611T11111T2311T271Công nghệ11T811T13111T2511T311Hoá12T9,1412T5,10112T22,2712T24,281Âm Nhạc11T221T251Mỹ thuật11T51T101Thể dục12T6,123T10,12,16112T23,274T29,31,33,351Bảng tổng hợp chế độ cho điểm - Khối 8Theo QĐ 40/ BGH - ĐT(05 Tháng 10 năm 2006) & PPCT 10-11MônHọc kỳ IHọc kỳ IIBài kiểm tra TX(hệ 1)Bài kiểm tra ĐK ( hệ 2)HK (hệ 3)Bài kiểm tra TX(hệ 1)Bài kiểm tra ĐK ( hệ 2)HK (hệ 3)M15’THVTHM15’THVTHVăn11T61T11111T231T291TV0.51T101T150.51T251T32TLV0.51T12TC3T3,9,140.51T28TC3T22,26,31Sử12T6,141T8111T221T261Địa11T51...