Info
BẢNG MÃ SỐ NGẠCH, BẬC VÀ HỆ SỐ LƯƠNGMãTênLoạiBậc 1Bậc 2Bậc 3Bậc 4Bậc 5Bậc 6Bậc 7Bậc 8Bậc 9Bậc 10Bậc 11Bậc 1201001Chuyên viên cao cấpCông chức loại A316,206,566,927,287,648,0001002Chuyên viên chínhCông chức loại A214,404,745,085,425,766,106,446,7801003Chuyên viênCông chức loại A12,342,673,003,333,663,994,324,654,9801004Cán sựCông chức loại B1,862,062,262,462,662,863,063,263,463,663,864,0601005Kỹ thuật viên đánh máyN.viên phục vụ 012,052,232,412,592,772,953,133,313,493,673,854,0301006Nhân viên đánh máyN.viên phục vụ 031,501,681,862,042,222,402,582,762,943,123,303,4801007Nhân viên kỹ thuậtN.viên phục vụ 021,651,832,012,192,372,552,732,913,093,273,453,6301008Nhân viên văn thưN.viên phục vụ 041,351,531,711,892,072,252,432,612,792,973,153,3301009Nhân viên phục vụN.viên phục vụ 051,001,181,361,541,721,902,082,262,442,622,802,9801010Lái xe cơ quanN.viên phục vụ 012,052,232,412,592,772,953,133,313,493,673,854,0301011Nhân viên bảo vệN.viên phục vụ 031,501,681,862,042,222,402,582,762,943,123,303,4801a003Chuyên viên cao đẳngCông chức loại A02,102,412,723,033,343,653,964,274,584,8902012Lưu trữ viên cao cấpViên chức loại A325,756,116,476,837,197,5502013Lưu trữ viên chínhViên chức loại A224,004,344,685,025,365,706,046,3802014Lưu trữ viênViên chức loại A12,342,673,003,333,663,994,324,654,9802015Lưu trữ viên trung cấpViên chức loại B1,862,062,262,462,662,863,063,263,463,663,864,0602016Kỹ thuật viên lưu trữViên chức loại B1,862,062,262,462,662,863,063...