BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE ÔTÔ(Kèm theo Quyết định số 25/2011/QĐ-UBND ngày 26/10/2011 của UBND tỉnh Nam Định)Đơn vị: triệu VN đồngSTTHÃNG SẢN XUẤTTÊN, LOẠI XEXUẤT XỨ, HÃNG SX GIÁ TÍNH TBẠ (đã có thuế GTGT) 12345CHƯƠNG I: XE NHÃN HIỆU TOYOTA PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL) 1TOYOTACROWN 2.5Nhập khẩu750 2TOYOTACROWN Super Saloon 2.8-3.0Super Saloon 2.8-3.0Nhập khẩu850 3TOYOTACROWN Royal Saloon 3.0Royal Saloon 3.0Nhập khẩu950 4TOYOTACROWN 4.0Nhập khẩu 1.200 5TOYOTALEXUS ES 250Nhập khẩu500 6TOYOTALEXUS GS 300Nhập khẩu1.000 7TOYOTALEXUS ES 300Nhập khẩu900 8TOYOTALEXUS LS400Nhập khẩu1.350 9TOYOTALEXUS RX350Nhập khẩu2.025 10TOYOTALEXUS ES350Nhập khẩu2.111 11TOYOTALEXUS GS 350Nhập khẩu2.315 12TOYOTALEXUS GX470Nhập khẩu2.665 13TOYOTALEXUS GX460Nhập khẩu2.625 14TOYOTACORONA, CARINA, VISTA đến 1.6Nhập khẩu420 15TOYOTACORONA, CARINA, VISTA từ 1.8 đến 2.0Nhập khẩu530 16TOYOTACOROLLA-ALTIS 1.3 (5 chỗ)Công ty TOYOTA VN300 17TOYOTACOROLLA-ALTIS 1.8 (5 chỗ) ZZE122L-GEMEKHCông ty TOYOTA VN586 18TOYOTACOROLLA-ALTIS 1.8 (5 chỗ) ZZE122L-GEPGKHCông ty TOYOTA VN625 19TOYOTACOROLLA-ALTIS 2.0AT (5 chỗ) ZRE143L-GEPVKHCông ty TOYOTA VN770 20TOYOTACOROLLA-ALTIS 1.8AT (5 chỗ) ZRE142L-GEPGKHCông ty TOYOTA VN710 21TOYOTACOROLLA-ALTIS...
GỢI Ý
Những tài liệu gần giống với tài liệu bạn đang xem
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE o toBẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE ÔTÔ(Kèm theo Quyết định số 25/2011/QĐ-UBND ngày 26/10/2011 của UBND tỉnh Nam Định)Đơn vị: triệu VN đồngSTTHÃNG SẢN XUẤTTÊN, LOẠI XEXUẤT XỨ, HÃNG SX GIÁ TÍNH TBẠ (đã có thuế GTGT) 12345CHƯƠNG I: XE NHÃNzip Đăng bởi tranthuyngoc09
5 stars -
340216 reviews
Thông tin tài liệu
0 trang
Đăng bởi: tranthuyngoc09 -
23/08/2024
Ngôn ngữ: Việt nam, English
5 stars -
"Tài liệu tốt"
by khotrithucso.com,
Written on
23/08/2024
Tôi thấy tài liệu này rất chất lượng, đã giúp ích cho tôi rất nhiều. Chia sẻ thông tin với tôi nếu bạn quan tâm đến tài liệu: BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE o to