Info
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa việt namđộc lập - tự do - hạnh phúc Bảng đăng ký lao động – quỹ tiền lương năm 2009Trường tiểu học yên phú – huyện văn yên stt Họ và tên Chức vụ Mã ngạchHệ số tiền lương Thành tiền 1 tháng19% bhxh,bhyt,kpcđ phảI nộp 1 thángTổng cộng tiền lương và các khoản phải nộp 1 tháng Hệ số lươngPhụ cấp các loại Tổng cộng hệ sốLương cơ bảnPhụ cấp các loại Tổng tiền lương Bhxh 15% Bhyt 2% Kpcđ 2% Tổng cộng Khu vực Chức vụ TN Pc ưđCộng pcTỷ lệ VKPc các loại ưu đãi 50% Cộng phụ cấp1Nguyễn bá đạtHt15a.2033,990,30,52,2453,0457,0352.154.600432.0001.212.3001.644.3003.798.900363.69051.73251.732467.1544.266.0542Phạm t lê anhpht.2043,340,30,41,8702,5705,9101.803.600378.0001.009.8001.387.8003.191.400302.94043.63243.632390.2043.581.6043đỗ thị yếnttcm15-1144,060,30,22,1302,6306,6902.192.400270.0001.150.2001.420.0003.612.600345.06049.24849.248443.5564.056.1564Hà t kim oanhGv.2044,270,32,1352,4356,7052.305.800162.0001.152.9001.314.9003.620.700345.87049.35649.359444.5824.065.2825Phạm thị áiGv15-1144,060,32.0302,3306,3902.192.400162.0001.096.2001.258.2003.450.600328.86047.08847.088 423.0363.873.6366Nguyễn thị nhườngGv15-1143,860,31,9302,2306,0902.084.400162.0001.042.2001.204.2003.288.600312.60044.92844.928402.5163.691.1167Lý thị quýGv15-1143,860,31,9302,2306,0902.084.400162.0001.042.2001.204.2003.288.600312.60044.92844.928402.5163.691.1168Hoàng thị hưngGv15-1143,860,31,9302,2306,0902.084.400162.0001.042.2001.204.2003.288.600312.60044.92844.928402.5163.691.1169đỗ thị quýGv15-1143,860,3...