Info
Bài tập thực hànhTiếng Anh 9Bảng động từ bất quy tắcInfinitivePastPast participleNghĩaabideabodeabodeTrú ngụ,chịu đựng AarisearosearisenNổi dậy, nổi lênawakeawokeawoke, awakedTỉnh dậy ,đánh thứcbewas, werebeenThì, là, ở, bị được BbearborebornMang, chịu đựng, sinh đẻbeatbeatbeatenĐánhbecomebecamebecomeThành,trở nênbeginbeganbegunBắt đầubendbentbentUốn congbitebitbit, bittenCắnbleedbledbledChảy máublowblewblownThổibreakbrokebrokenLàm vỡ, bẻ gãybringbroughtbroughtMang lại, đem lạibuildbuiltbuiltXây dựngburnburntburntĐốt cháyburstburstburstNổbuyboughtboughtMuacastcastcastLiệng, ném, quăng ccatchcaughtcaughtBắt, chụp đượcchoosechosechosenLựa chọncomecamecomeĐếncostcostcostTrị giácreepcreptcreptBòcutcutcutCắtdealdealtdealtGiao thiệp, chia bài ddigdugdugĐàododiddoneLàmdrawdrewdrawnvẽdreamdreamtdreamtMơ, mộngdrinkdrankdrunkUốngdrivedrovedrivenĐưa, lái xeeatateeaten Ăn e fallfell fallen Ngã, rơi f feedfed fed Nuôi cho ăn feelfeltfelt Cảm thấy fightfought fought Đánh , chiến đấu findfound found Tìm thấy, được flyflewflown Bay forbidforbade forbidden Cấmforgetforgot forgotten Quênforgiveforgave forgiven Tha thứ getgotgot, gotten Được, trở nên ggivegave given Cho gowent gone Đi grindground ground Xay, nghiền nhỏ grow grewgrownLớn lên, mọc hanghung hung Treo hhavehadhad Có hear heard heard Nghe hide hid hid, hidden Ẩn, trốnhit hit hit Đụng chạm hold held hold Cầm giữ hurt hurt hurt Làm đau, làm hại keep kept kept Giữ kkneel knelt knelt Quì gối knit knit knit Đan know knew known Biết lead led led Dẫn dắt, lãnh đạo llay laid laid Để, đặt, để trứng learn learnt learnt Học, được tin leave left left Bỏ lại, rời khỏi lend lent lent Cho vay let let let Hãy để, cho phép lie lay lain Nằm dài ra lose lost lost Mất, đánh mất make made made Làm, chế tạo mmean meant meant Có nghĩ, muốn nói meet met met Gặp mistake mistook mistaken Lầm lẫn paypaidpaidTrả tiền pputputputĐặt, đểread readreadĐọc rrendrentrentXé, làm ráchrideroderodenCỡi (ngụa, xe),đi xeringrangrungRung chuôngriseroserisenMọc lênrunranrunChạysaysaidsaidNói sseesawseenThấyseeksoughtsoughtTìm kiếmsellsoldsoldBánsendsentsentGửi, phải đisetsetsetĐể, đặt, lập nênshakeshookshakenLắc, lay, rũshine shone shone Chiếu sáng shoot ...