Info
400 Words Must Know For TOEFL Test (with Vietnamese Meaning)Source from Arco and compiled by Trung HieuWordPart of Speech, MeaningAAbandon(v) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ (n) sự phóng túng, sự tự do, sự buông thảAbduction(n)sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, (giải phẫu) sự giạng raAbstract(a)trừu tượng, lý thuyết; (n) bản tóm tắt, ý niệm trừu tượng, tác phẩm nghệ thuật trừu tượng;(v) trừu tượng hoá, rút ra, chiết ra, ăn cắpAccumulate(v) tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, thi cùng một lúc nhiều Accuracy(n) sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xácAccuse(v) buộc tội; kết tộiAcquire(v) được, giành được, thu được, đạt được, kiếm đượcAcquisition(n) sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành đượcAdapt(v) tra vào, lắp vào, phỏng theo, sửa lại cho hợp, thích nghi (với môi trường...)Addictive(n) người nghiện (ma túy, rượu...), người say mê cái gìAdjacent(a) gần kề, kế liền, sát ngayAdjust(v) đặt lại cho đúng vị...