TB môn - Lớp: Học kỳ 1 Học kỳ 2 Cả năm STT Họ Tên KTm KT 15` KT 45` Thi TBm KTm KT 15` KT 45` Thi TBm STT Bảng thống kê điểm Học kì 1 Học kì 2 Cả năm 1 Điểm lớn hơn 4.9 2 Trung bình 3 Điểm từ 0 đến 1.9 (kém) 4 Điểm từ 2 đến 3.4 5 Điểm từ 3.5 đến 4.9 (yếu) 6 Điểm từ 5 đến 6.4 (trung bình) 7 Điểm từ 6.5 đến 7.9 (khá) 8 Điểm từ 8 đến 10 (tốt) 9 Sĩ số...
GỢI Ý
Những tài liệu gần giống với tài liệu bạn đang xem
Phan mem tinh diem cho gvbm gvcnTB môn - Lớp: Học kỳ 1 Học kỳ 2 Cả năm STT Họ Tên KTm KT 15` KT 45` Thi TBm KTm KT 15` KT 45` Thi TBm STT Bảng thống kê điểm Học kì 1 Học kì 2 Cả năm 1 Điểm lớn hơn 4.9 2 Trung bình 3 Điểm từ 0 đến 1.9 (kém) 4 Điểm từ 2 đến 3.4 5 Điểm từ 3.5 đến 4.9zip Đăng bởi linhtrandinh
5 stars -
443586 reviews
Thông tin tài liệu
0 trang
Đăng bởi: linhtrandinh -
21/12/2024
Ngôn ngữ: Việt nam, English
5 stars -
"Tài liệu tốt"
by khotrithucso.com,
Written on
21/12/2024
Tôi thấy tài liệu này rất chất lượng, đã giúp ích cho tôi rất nhiều. Chia sẻ thông tin với tôi nếu bạn quan tâm đến tài liệu: Phan mem tinh diem cho gvbm gvcn