STT Họ và tên Ngày sinh Toán Vật lí HÓA SINH CN VĂN SỬ ĐỊA GDCD TD NN Tổng kết Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu "Lên lớp(lưu ban)"1 Trần Thị Mai Anh 20/09/1988 9.0 9.6 8.6 9.1 8.6 8.2 8.7 8.8 8.7 7.3 8.8 8.7 Giỏi T Giỏi 2 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 20/09/1988 7.3 9.7 9.7 9.4 9.1 8.5 7.6 8.6 9.1 6.8 6.2 8.3 Khá K TTiến 3 Nguyễn Kiên Bình 20/09/1988 9.3 9.5 9.5 9.3 9.3 8.9 9.0 9.4 9.7 9.3 8.6 9.2 Giỏi T Giỏi 4 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 20/09/1988 9.6 9.7 9.6 9.6 8.7 8.6 8.9 9.2 10.0 9.3 9.1 9.3 Giỏi T Giỏi 5 Văn Thị Thanh Chinh 20/09/1988 6.0 8.7 7.8 9.3 8.6 8.2 8.4 9.3 9.6 8.8 6.0 8.1 Khá T TTiến 6 Nguyễn Quốc Dũng 20/09/1988 6.3 9.1 8.7 7.9 8.1 7.9 8.1 8.7 9.6 8.2 7.4 8.0 Khá T TTiến 7 Bùi Đinh Quốc Duy 20/09/1988 9.9 9.8...
GỢI Ý
Những tài liệu gần giống với tài liệu bạn đang xem
Bảng tổng kết điểm học kì iSTT Họ và tên Ngày sinh Toán Vật lí HÓA SINH CN VĂN SỬ ĐỊA GDCD TD NN Tổng kết Học lực Hạnh kiểm Danh hiệu "Lên lớp(lưu ban)"1 Trần Thị Mai Anh 20/09/1988 9.0 9.6 8.6 9.1 8.6 8.2 8.7 8.8 8.7 7.3 8.8 8.7 Giỏi T Giỏi 2 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 20/09/1988other Đăng bởi anastockvn1
5 stars -
437948 reviews
Thông tin tài liệu
0 trang
Đăng bởi: anastockvn1 -
09/02/2024
Ngôn ngữ: Việt nam, English
5 stars -
"Tài liệu tốt"
by khotrithucso.com,
Written on
09/02/2024
Tôi thấy tài liệu này rất chất lượng, đã giúp ích cho tôi rất nhiều. Chia sẻ thông tin với tôi nếu bạn quan tâm đến tài liệu: Bảng tổng kết điểm học kì i