Info
+++ĐH Sư phạm TPHCMMã trườngNgành họcKhối thiĐiểm chuẩn Chỉ tiêuGhi chúSPSSP ToánA22,5120SP Vật lýA2290SP Tin họcA1770SP HoáA22,590SP SinhB2270SP Ngữ vănC17120SP Lịch sửC1790SP Địa lýA,CA: 16; C: 17,530SP Tâm lý - Giáo dụcC,D115,5100SP Giáo dục chính trịC,D11590SP tiếng AnhD12530SP Nga - AnhD1,21950SP tiếng PhápD32050SP tiếng TrungD420.550SP Giáo dục tiểu họcA,D118100SP Giáo dục mầm nonM1680SP Giáo dục thể chấtT22.580SP Giáo dục TC - GD Quốc phòngT22.570SP Giáo dục đặc biệtC,D11530SP Sử - GDQPC,D115120Công nghệ thông tinA16.580Vật lýA16.570Hoá họcA16.570Ngữ vănC1570Việt Nam họcC,D11570Quốc tế họcC,D11570Tiếng AnhD121.5120Nga - AnhD1,21950Tiếng PhápD31950Tiếng TrungD1,419100ĐH Kinh tế TPHCMMã trườngNgành họcKhối thiĐiểm chuẩnChỉ tiêuGhi chúKSAĐiểm chung cho các ngànhA21,5Không xét tuyển NV2 ĐH Quốc gia TPHCM - ĐH Khoa học tự nhiênMã trườngNgành họcKhối thiĐiểm chuẩnChỉ tiêuGhi chúQHTHệ Đại họcToán - Tin họcA16,0Vật lýA15,0Điện tử viễn thôngA18,0Hải dương học - Khí tượng - Thủy vănA15,0Công nghệ thông tinA20,0Hóa học A17,0Địa chất A,BA: 15,0, B:19,0Khoa học môi trường A,BA: 16,5, B: 19Công nghệ môi trườngA,BA: 16,5, B: 20,5Khoa học vật liệu...