Info
1.- uôm, iêt, inh, ang, uôn, ưu, eo, ay, ưi, ưa- cà chua, ngà voi, trái đào, châu chấu2.- âu, ươn, it, ênh, iêng, ươn, au, ao, ây, ia - cái kẻng, chuồn chuồn, gửi thư, chữ viết3.- âu, iên, iêm, uông, ut, ôi, ua, ênh, êu, ung- củ riềng, cây bàng, ngựa gỗ, con bướm4.- ai, ưt, ôn, ương, ai, anh, yêm, ưng, ăt, iu- bệnh viện, cái phễu, bông súng, lưỡi liềm 5.- âng, oi, ơm, at, un, uôi, ôm, ât, ơn, yêu- cành chanh, rau muống, mứt gừng, chịu khó6. ăng, ôt, ênh, ây, ăn, ân, âm, ôm, ơn, aovầng trăng, đống rơm, nải chuối, sơn ca, 7.ong, ot, yêm, yêu, uôn, ưng, ai, uôi, oi, ươirặng dừa, lênh đênh, con tôm, hái nấm8.ông, ơt, um, iu, ăng, ương, uông, un, ôm, ơncái võng, rau muống, nải chuối, khăn mặt9.eng, am, ương, iêt, uôn, ươm, eng, ung, at, otdòng sông, mũm mĩm, nhà trường, cái vợt10.âm, iêng,...