1. The Present simple tense Thì hiện tại đơn: a. Đối với động từ “ tobe” .NgôiSố ítKhẳng địnhPhủ địnhNghi vấnTrả lờiThứ 1Iamam notAm I …?Yes, IamNo, Iam notThứ 2Youareare notAre you …?Yes, you areNo, you aren’tThứ 3He/She/Itisis notIs He/She/It…?Yes,He/She/It isNo,He/She/Itisn’t NgôiSố nhiềuKhẳng địnhPhủ địnhNghi vấnTrả lờiThứ 1Wearearen’tAre we…?Yes, we areNo, we aren’tThứ 2Youarearen’tAre you…?Yes,you areNo, you aren’tThứ 3Theyarearen’tAre they…?Yes, they areNo, they aren’tb. Thì hiện tại đơn đối với động từ thường ( to go/to have/to play).NgôiSố ítKhẳng địnhPhủ định Nghi vấn Trả lời S + V(-s/es)S +doesn’t/don’t +VDo/Does + S + +V ?Yes,S + do/doesNo, S doesn’t/ don’tThứ 1I + VI/You have/ go/playI/You don’t go/ have/playDo I go/have/ play ?Yes, I doNo, I don’tThứ 2You + VDo you go/have/play?Yes, you doNo, you don’tThứ 3He/She/It + V-s/esHe/She/It has/goes/ playsHe/She/It doesn’t go/ have/playDoes He/She/It go/have/play…?Yes, He/She/It doesNo,He/She/It doesn’t NgôiSố nhiềuKhẳng địnhPhủ địnhNghi vấnTrả lờiThứ 1We + VWe go/have /playWe don’t go/ have/playDo we go/have/play?Yes, we doNo, we don’tThứ 2You +...
Phần bên dưới chỉ hiển thị một số trang ngẫu nhiên trong tài liệu. Bạn tải về để xem được bản đầy đủ
GỢI Ý
Những tài liệu gần giống với tài liệu bạn đang xem
Phu dao A71. The Present simple tense Thì hiện tại đơn: a. Đối với động từ “ tobe” .NgôiSố ítKhẳng địnhPhủ địnhNghi vấnTrả lờiThứ 1Iamam notAm I …?Yes, IamNo, Iam notThứ 2Youareare notAre you …?Yes, you areNo, you aren’tThứdoc Đăng bởi thanhct2005
5 stars -
423804 reviews
Thông tin tài liệu
22 trang
Đăng bởi: thanhct2005 -
28/10/2024
Ngôn ngữ: Việt nam, English
5 stars -
"Tài liệu tốt"
by khotrithucso.com,
Written on
28/10/2024
Tôi thấy tài liệu này rất chất lượng, đã giúp ích cho tôi rất nhiều. Chia sẻ thông tin với tôi nếu bạn quan tâm đến tài liệu: Phu dao A7