Đề 7 I.chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại 1. when where what who 2. book cook look room 3. run fun sun but 4. ruler but fun sun 5. fine nice kind sit II. A. Tìm từ trái nghĩa với các từ sau 1 . wide fast sleep 2. noisy hungry hot B. Chuyển danh từ sang số nhiều Mouse book peach Cat pencil-case house III. Gạch chân đáp án đúng trong ngoặc My house is.....( in , on ) the village . It is ..... ( young , big ) . It .....( has , have ) a livingroom and Two bedrooms .The livingroom has.....( a, the ) table and four.....( chair , chairs ) . We have a ..... ( T.V , Mr ) set on the table . I have five books and twwo pens ..... ( It , they )are in my bag . I have a friend .....( his...
Phần bên dưới chỉ hiển thị một số trang ngẫu nhiên trong tài liệu. Bạn tải về để xem được bản đầy đủ
GỢI Ý
Những tài liệu gần giống với tài liệu bạn đang xem
Đề kt Anh K3 08Đề 7 I.chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại 1. when where what who 2. book cook look room 3. run fun sun but 4. ruler but fun sun 5. fine nice kind sit II. A. Tìm từ trái nghĩa với các từ sau 1 . wide fast sleep 2. noisy hungry hot B.doc Đăng bởi thangcontrai_88
5 stars -
416142 reviews
Thông tin tài liệu
2 trang
Đăng bởi: thangcontrai_88 -
18/08/2024
Ngôn ngữ: Việt nam, English
5 stars -
"Tài liệu tốt"
by khotrithucso.com,
Written on
18/08/2024
Tôi thấy tài liệu này rất chất lượng, đã giúp ích cho tôi rất nhiều. Chia sẻ thông tin với tôi nếu bạn quan tâm đến tài liệu: Đề kt Anh K3 08