Các Hoàng đế nhà TốngMiếu hiệu 廟號Thuỵ hiệu 諡號Họ, tênTrị vìNiên hiệu 年號 và thời gian sử dụng (âm lịch)Bắc Tống, 960-1127Thái Tổ (太祖)Đại Hiếu (大孝)Triệu Khuông Dẫn (趙匡胤)960-976Kiến Long (建隆) 960-963 Càn Đức (乾德) 963-968 Khai Bảo (開寶) 968-976Thái Tông (太宗)Văn Võ (文武)Triệu Khuông Nghĩa (趙匡義) hay Triệu Quang Nghĩa (趙光義)976-997Thái Bình Hưng Quốc (太平興國) 976-984 Ung Hi (雍熙) 984-987 Đoan Củng (端拱) 988-989 Thuần Hoá (淳化) 990-994 Chí Đạo (至道) 995-997Chân Tông (真宗)Nguyên Hiếu (元孝)Triệu Hằng (趙恆)997-1022Hàm Bình (咸平) 998-1003 Cảnh Đức (景德) 1004-1007 Đại Trung Tường Phù (大中祥符) 1008-1016 Thiên Hi (天禧) hay Nguyên Hi (元禧) 1017-1021 Càn Hưng (乾興) 1022Nhân Tông (仁宗)Minh Hiếu (明孝)Triệu Trinh (趙禎)1022-1063Thiên Thánh (天聖) 1023-1032 Minh Đạo (明道) 1032-1033 Cảnh Hữu (景祐) 1034-1038 Bảo Nguyên (寶元) 1038-1040 Khang Định (康定) 1040-1041 Khánh Lịch (慶曆) 1041-1048 Hoàng Hữu (皇祐) 1049-1054 Chí Hoà (至和) 1054-1056 Gia Hữu (嘉祐) 1056-1063Anh Tông (英宗)Tuyên Hiếu (宣孝)Triệu Thự (趙曙)1063-1067Trì Bình (治平) 1064-1067Thần Tông (神宗)Thánh Hiếu (聖孝)Triệu Húc (趙頊)1067-1085Hi...
Phần bên dưới chỉ hiển thị một số trang ngẫu nhiên trong tài liệu. Bạn tải về để xem được bản đầy đủ
GỢI Ý
Những tài liệu gần giống với tài liệu bạn đang xem
Cac doi vua nha Tong o Trung QuocCác Hoàng đế nhà TốngMiếu hiệu 廟號Thuỵ hiệu 諡號Họ, tênTrị vìNiên hiệu 年號 và thời gian sử dụng (âm lịch)Bắc Tống, 960-1127Thái Tổ (太祖)Đại Hiếu (大孝)Triệu Khuông Dẫn (趙匡胤)960-976Kiến Long (建隆) 960-963 Càn Đức (乾德) 963-968 Khai Bảo (開寶)zip Đăng bởi damvmbkav
5 stars -
400757 reviews
Thông tin tài liệu
3 trang
Đăng bởi: damvmbkav -
23/03/2025
Ngôn ngữ: Việt nam, English
5 stars -
"Tài liệu tốt"
by khotrithucso.com,
Written on
23/03/2025
Tôi thấy tài liệu này rất chất lượng, đã giúp ích cho tôi rất nhiều. Chia sẻ thông tin với tôi nếu bạn quan tâm đến tài liệu: Cac doi vua nha Tong o Trung Quoc