Tìm tài liệu

Word form

Word form

Upload bởi: sieuthisaodo

Mã tài liệu: 399298

Số trang: 8

Định dạng: doc

Dung lượng file: 125 Kb

Chuyên mục: Lịch Sử Lớp 7

Info

HÌNH THỨC TỪ –TỪ LOẠI I) Tính từ: (Adjective )1. use ( usefulhelp( helpfulcare( carefulcolour( colourfulbeauty( beautifulharm( harmfulhealth(healthfulhope(hopeful2.use( uselesshelp( helplesscare( carelesscolour( colourlessshape( shapelesshope(hopelesscloud(cloudess3.danger( dangeroushumor( humorousconsider( considerousnerve( nervous4.nation( nationaltradition( traditionalcondition( conditionalcommerce(commercialindustry(industrialoption(optional5.enjoy( enjoyablecomfort( comfortaleremove( removable6.expense( expensiveeffect( effectivecollect( collectiveaffect( affectiveattract( attractive7.amaze ( amazedamuse ( amusedsurprise( surprisedinterest ( interestedexcite ( excitedthrill ( thrilledbore ( boreddelight ( delighted8. amaze ( amazingamuse ( amusingsurprise ( surprisinginterest ( interestingexcite ( excitingthrill ( thrilledbore ( boringdelight ( delighting9.day ( dailyweek ( weeklymonth ( monthlyyear ( yearlyleisure ( leisurelyfriend ( friendly10.happy ( unhappyclear ( unclearsuccessful ( unsuccessfulmodest ( unmodestpolite ( impoliteedible ( inedibledependent ( independentregular ( irregularexistent( non-existentdefinited( non-definited11. clean (lau, chùi)(clean (sạch sẽ)close (đóng) (close(gần, thân)like(thích) (like()II) DANH TỪ 1. Verbs = NounsPlant (trồng)(plant (cây)Water (tưới nước) (water(nước)Plan(lập kế họạch) (plan (kế hoạch)Present(thưởng)(present(phần thưởng) 2. prepare ( preperationcelebrate ( celebratecooperate ( cooperationdecorate ( decorationdecide ( decisioncombine ( combinationinvite ( invitationintroduce ( introductioninvent ( inventiondemonstrate ( demonstrationseparate ( seperationeducate ( educationcollect ( collectioninstruct ( instructionorganize ( organizationproduce ( productiondecribe (...

Phần bên dưới chỉ hiển thị một số trang ngẫu nhiên trong tài liệu. Bạn tải về để xem được bản đầy đủ

  • Word form
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Đang tải dữ liệu ...
  • Word form
  • Word form
  • Word form
  • Word form
  • Word form
  • Word form
  • Word form
  • Word form

GỢI Ý

Những tài liệu gần giống với tài liệu bạn đang xem

Bai tap word

Upload: seffund

📎 Số trang: 11
👁 Lượt xem: 418
Lượt tải: 7

Bai tap word 1

Upload: duyqh8884

📎 Số trang: 11
👁 Lượt xem: 242
Lượt tải: 6

Tạo mục lục tự động trong word

Upload: thaonpvinpoco

📎 Số trang: 6
👁 Lượt xem: 252
Lượt tải: 3

QUAN TÂM

Những tài liệu bạn đã xem

Word form

Upload: sieuthisaodo

📎 Số trang: 8
👁 Lượt xem: 521
Lượt tải: 7

CHUYÊN MỤC

Lịch sử Lịch Sử Lớp 7
Word form HÌNH THỨC TỪ –TỪ LOẠI I) Tính từ: (Adjective )1. use ( usefulhelp( helpfulcare( carefulcolour( colourfulbeauty( beautifulharm( harmfulhealth(healthfulhope(hopeful2.use( uselesshelp( helplesscare( carelesscolour( colourlessshape( doc Đăng bởi
5 stars - 399298 reviews
Thông tin tài liệu 8 trang Đăng bởi: sieuthisaodo - 29/07/2025 Ngôn ngữ: Việt nam, English
5 stars - "Tài liệu tốt" by , Written on 29/07/2025 Tôi thấy tài liệu này rất chất lượng, đã giúp ích cho tôi rất nhiều. Chia sẻ thông tin với tôi nếu bạn quan tâm đến tài liệu: Word form