Info
PHÒNG GD&DDT THỊ XÃ PHÚC YÊNTRƯỜNG THCS NGỌC THANHKẾ HOẠCH SỬ DỤNG THIẾT BỊ DẠY HỌCNăm học: 2010-2011GVGD: Chu Thị Hạnh Môn: Hóa học Khối: 9TTTiết theo PPCTCác TBGD cấn trong bàiThiết bịCấp phát Tự làmKhông có12HC:CuO,CaO,H2O,CaCO3,Pđỏ,HCl,DC:Cốc thủy tinh,ống nghiệm,ống dẫn.23,4HC:CaO,HCl,H2SO4,CaCO3,Na2SO3,Ca(OH)2,S.DC:Ống nghiệm,cốc thủy tinh,đèn cồn.35HC: HCl,H2SO4,Zn,Al,CuO.DC:Ống nghiệm,đũa thủy tinh,quỳ tím.MC46,7HC:HCl,Fe,Cu,Al,Na(OH),Cu(OH)2,CuO,H2SO4,DC:Ống nghiệm,đũa thủy tinh,phễu,giấy lọc, quỳ tím.MC58MC(chuỗi chuyển hóa SGK-20)69HC:CaO,Pđỏ,H2SO4,HCl,Na2SO4,BaCl2,H2O.DC:Ống nghiệm,ống hút,đèn cồn,quỳ tím,MC.711HC:Ca(OH)2,NaOH,HCl,H2SO4,Ba(OH)2,CuSO4,CaCO3.DC:Ống nghiệm,đũa thủy tinh,phễu,giấy lọc,thiết bị đ/c CO2,quỳ tím,MC.812,13HC:NaOH,Ca(OH)2,HCl,H2SO4,muối đồng.DC:Ống nghiệm,cốc thủy tinh,phễu,giấy lọc,giấy đo pH.914,15HC:AgNO3,CuSO4,BaCl2,NaCl,H2SO4,HCl,Cu.DC:Ống nghiệm.MC1016,1718HC: Mẫu phân bón(Đạm,lân,kali)DC:MC1119HC:NaOH,FeCl3.CuO,HCl,CuSO4,BaCl2,H2SO4,Fe.DC:Ống nghiệm,giá ống nghiệm.1221,2223,2425,26HC:Dây Fe,Al,Cu,H2SO4,AgNO3,CuSO4,S,Zn,Na,Al bột,Cl2,CuCl2,NaOH,HCl.DC:MC,đèn cồn,ống nghiệm,1327,28DC:4 ống nghiệm đựng; đinh Fe,đinh Fe và nước có lớp dầu,đinh Fe ngâm nước có không khí,đinh Fe ngâm đ NaCl,MC1429,30HC:Al bột,Fe,S,NaOH.DC:Đèn cồn,ống nghiệm,MC.1532HC:Cu,Cl2,H2,S.DC:Dụng cụ điều chế khí Cl2,H2.MC1633,34HC:Fe,NaOH,MnO2,HCl,H2SO4đđ.DC:Quỳ tìm,d/c điều chế Cl2,ống nghiệm,đèn cồn,MC.1735HC:Than gỗ,nước mực,O2,CuO,Ca(OH)2.DC:Ống hình trụ,đèn cồn,ống nghiệm có nút thủy tinh xuyên qua,giá sắt,MC.1836HC:CO,CuO,CO2,NaOH,CaO.DC:Cốc,ống nghiệm,giá sắt,quỳ tím,đèn cồn,MC.1937HC:NaHCO3,Na2CO3,HCl,K2CO3,Ca(OH)2,Na2CO3,CaCl2.DC:Ống nghiệm,ống hút,MC.2038HC:Đất sét,cát.DC:MC,các đồ gốm sứ.2139,4041DC:MC(bảng HTTH,tranh 3.19;3.20)2242HC:Than.CuO,Ca(OH)2,NaHCO3,NaCl,Na2CO3,CaCO3,HCl.DC:Ống nghiệm,đèn cồn,ống hút,nút cao su,kẹp sắt.2344HC:bông,nến,Ca(OH)2,DC:Cốc thủy tinh,ống nghiệm,đũa thủy tinh,MC....