Tìm tài liệu

Baitaphopchatvoco Hoangtuatula

Baitaphopchatvoco Hoangtuatula

Upload bởi: gata1668

Mã tài liệu: 382935

Số trang: 0

Định dạng: rar

Dung lượng file: 81 Kb

Chuyên mục: Hóa học Lớp 9

Info

Câu 1: Hoàn thành các thông tin về nguyên tố và các gốc sau:STTKí hiệuTênHóa trịMSTTKí hiệuTênHóa trịM1HHidroI113K2Cacbon14Canxi3N15Mn41616Ni5Na175662418647Nhôm19Zn83220Brôm9Cl2110810Gốc photphat22Gốc Nitrat11Bari23Gốc Cacbonat12Gốc Sunfat24SO3(II)Câu 2: Hoàn thành các thông tin về các hợp chất sau:STTCông thứcTên gọiMPhân loại1NaOHNatri hiđroxit40Bazơ tan2K2SO43Natri photphat4Axit Sunfuric5Cu(OH)26NaNO37Đồng sunfua8HCl9Đồng sunfat10CaCO311HNO312Nhôm sunfat13FeSO414Fe2(SO4)315H2SO316H2S17Kali sunfit18Sunfurơ19Cacbonic20N2O521Bạc clorua22Al(OH)323Fe(OH)224Fe(OH)325Oxit sắt từ26Xô đa27Mg(OH)228Lưu huỳnh trioxitCâu 3: Cân bằng các phản ứng sau:1. Na + S → Na2S2. Al + Cl2 → AlCl33. Mg + HCl → MgCl2 + H24. Ca(OH)2 + H3PO4 → CaHPO4 + H2O5. ZnO + NaOH → Na2ZnO2+ H2O6. Fe2O3 + CO → Fe3O4 + CO27. Al + KOH → K2ALO2 + H28. Al(OH)3 + HNO3 → Al(NO3)3 + H2O9. KClO3 → KCl + O210. P2O5 + H2O → H3PO411. SO2 + NaOH → Na2SO3 + H2O12. CaCO3 → CaO + CO213. Fe3O4 + H2 → Fe + H214. FeS2 + O2 → Fe2O3 + SO215. Fe2O3 + CO → FexOy + CO216. CuO + HCl → CuCl2 + H2O17. FexOy +...

QUAN TÂM

Những tài liệu bạn đã xem

Baitaphopchatvoco Hoangtuatula

Upload: gata1668

📎 Số trang: 0
👁 Lượt xem: 167
Lượt tải: 9

CHUYÊN MỤC

Hóa Học Hóa học Lớp 9
Baitaphopchatvoco Hoangtuatula Câu 1: Hoàn thành các thông tin về nguyên tố và các gốc sau:STTKí hiệuTênHóa trịMSTTKí hiệuTênHóa zip Đăng bởi
5 stars - 382935 reviews
Thông tin tài liệu 0 trang Đăng bởi: gata1668 - 05/10/2025 Ngôn ngữ: Việt nam, English
5 stars - "Tài liệu tốt" by , Written on 05/10/2025 Tôi thấy tài liệu này rất chất lượng, đã giúp ích cho tôi rất nhiều. Chia sẻ thông tin với tôi nếu bạn quan tâm đến tài liệu: Baitaphopchatvoco Hoangtuatula