STT ID Họ và tên Khối Lớp Vòng Điểm1 135930 Lê Quang Đại Nhân 9 9B 8 18852 175646 Lê Hoàng Long 9 9B 6 14203 1245292 Nguyễn Nguyễn Phương Nam 7 7b 4 6954 998935 Trần Mai Quốc Hoàng 6 6D 2 3005 810572 Nguyễn Minh Hoàng Hoàng 6 6C 2 2706 1314195 Phạm Thị Thu Thảo 6 A 2 2707 69694 Hoàng Quỳnh Châu 7 7B 2 2408 979296 Nguyễn Văn Quốc Cường 6 6A 2 2409 1270777 Hồ Quốc Hưng 6 6a 2 225 Danh sách này được lập vào ngày 27/11/2009 - Hoàng Nam Trung...
GỢI Ý
Những tài liệu gần giống với tài liệu bạn đang xem
Thống kê Violympic THCS 271109STT ID Họ và tên Khối Lớp Vòng Điểm1 135930 Lê Quang Đại Nhân 9 9B 8 18852 175646 Lê Hoàng Long 9 9B 6 14203 1245292 Nguyễn Nguyễn Phương Nam 7 7b 4 6954 998935 Trần Mai Quốc Hoàng 6 6D 2 3005 810572 Nguyễn Minh Hoàng Hoàng 6 6C 2 2706 1314195 Phạmother Đăng bởi lovedevelop
5 stars -
408463 reviews
Thông tin tài liệu
0 trang
Đăng bởi: lovedevelop -
14/01/2025
Ngôn ngữ: Việt nam, English
5 stars -
"Tài liệu tốt"
by khotrithucso.com,
Written on
14/01/2025
Tôi thấy tài liệu này rất chất lượng, đã giúp ích cho tôi rất nhiều. Chia sẻ thông tin với tôi nếu bạn quan tâm đến tài liệu: Thống kê Violympic THCS 271109