Info
Điểm chuẩn năm 2009 ĐH Tây BắcCác ngành đào tạo và xét tuyển NV2Mã ngànhKhốiĐiểm chuẩn 2008Điểm chuẩn 2009Điểm xét NV2 - 2009Chỉ tiêu xét NV2 - 2009Hệ Đại họcSP Toán101A14,514.014.0 SP Tin102A13,013.013.020SP Vật lý103A13,013.013.005SP Hóa học204A13,513.013.0 SP Sinh học301B18,014.014.010SP Ngữ văn601C14,515.015.0 SP Lịch sử602C14,516.016.0 SP Địa lý603C15,016.016.0 SP Giáo dục chính trị605C14,014.014.005SP Tiếng Anh701D113,513.013.010SP Giáo dục tiểu học903A13,013.513.5 C14,014.514.5 SP Mầm non904M11,512.512.5 SP Sinh - Hóa905B17,014.514.5 SP Sử - Địa906C14,014.014.0 SP Toán - Lý907A13,013.013.020SP Văn - Giáo dục công dân908C14,014.014.005Lâm sinh302A13,013.013.030B15,014.014.030Chăn nuôi303A13,013.013.030B15,014.014.030Bảo vệ thực vật304A 13.013.030B 14.014.030Nông học305A13,013.013.030B15,014.014.030Quản lý tài nguyên rừng và môi trường306A 13.013.010B 14.014.010Kế toán401A13,013.013.020Công nghệ thông tin104A 13.013.030Quản trị kinh doanh105A 13.013.030Tài chính - Ngân hàng106A 13.013.015Hệ Cao đẳngCĐSP Toán - Lý C66A 10,020CĐSP Giáo dục thế chấtC67T 10,005CĐSP Sử - Địa C68C 11,020CĐSP Văn - Giáo dục công dân C69C 11,020CĐSP Giáo dục mầm nonC70M 9,040CĐSP Hóa - Sinh C71B 11,010CĐ Tin họcC72A 10,040CĐ Tiếng AnhC73D1 10,040Điểm chuẩn năm 2009 ĐH Y Hải PhòngNgànhKhốiMã Điểm chuẩn NV1Xét tuyển NV2Điểm sànChỉ tiêuBác sỹ đa khoaB30122.5 Bác sỹ y học dự phòngB30419.0 Bác sỹ Răng Hàm MặtB30322.0 ...