DIỆN TÍCH, DÂN SỐ CÁC NƯỚC TRÊN THẾ GIỚI NĂM 2008 CHÂU LỤC KHU VỰC TÊN NƯỚC Diện tích (Nghìn km2) Dânsố giữa năm 2008 (Triệu người) Mật độ (Người/km2) Tỉ lệ dân số thành thị (%)TOÀN THẾ GIỚI 1356416705.04949Châu Phi 30306967.03238 Bắc Phi 8525197.02350 An-giê-ri 238234.71563 Ai-cập 100174.97543 Li-bi 17606.3477 Ma-rốc 44731.27056 Xu-đăng 250639.41638 Tuy-ni-di 16410.36365 Tây Sa-ha-ra2520.5281 Đông Phi 6355301.04722 Bu-run-đi 288.931810 Cô-mô-rốt 20.732828 Gi-bu-ti 230.83787 Ê-ri-tơ-rê-a 1185.04321 Ê-ti-ô-pi-a 110479.17216 Kê-ni-a 58038.06519 Ma-đa-gát-xca 58718.93230 Ma-la-uy 11813.611517 Mô-ri-xơ21.362242 Mây-hô-tê0.40.250028 Mô-dăm-bích80220.42529 Rê-u-ni-on 30.832492 Ru-an-đa 269.636518 Xây-sen10.119153 Xô-ma-li 6389.01437 Tan-da-ni-a88340.24325 U-gan-đa 24129.212113 Dăm-bi-a 75312.21637 Dim-ba-bu-ê 39113.53437 Nam Phi 267555.02156 Bốt-xoa-na 5821.8357 Lê-xô-thô 301.85924 Na-mi-bi-a 8242.1335 Nam Phi 122148.34059 Xoa-di-len171.16524 Tây Phi 6138291.04742 Bê-nanh 1139.38341 Buốc-ki-na Pha-sô 27415.25616 Cáp-ve40.512559 Cốt-đi-voa32220.76448 Găm-bi-a111.613854 Gha-na 23923.910048 Ghi-nê 24610.34230 Ghi-nê Bít-xao 361.74830 ...
Phần bên dưới chỉ hiển thị một số trang ngẫu nhiên trong tài liệu. Bạn tải về để xem được bản đầy đủ
GỢI Ý
Những tài liệu gần giống với tài liệu bạn đang xem
Thống kê 208 quốc gia trên thế giới NewDIỆN TÍCH, DÂN SỐ CÁC NƯỚC TRÊN THẾ GIỚI NĂM 2008 CHÂU LỤC KHU VỰC TÊN NƯỚC Diện tích (Nghìn km2) Dânsố giữa năm 2008 (Triệu người) Mật độ (Người/km2) Tỉ lệ dân số thành thị (%)TOÀN THẾ GIỚI 1356416705.04949Châu Phi doc Đăng bởi Phuongk441701
5 stars -
412562 reviews
Thông tin tài liệu
6 trang
Đăng bởi: Phuongk441701 -
22/08/2025
Ngôn ngữ: Việt nam, English
5 stars -
"Tài liệu tốt"
by khotrithucso.com,
Written on
22/08/2025
Tôi thấy tài liệu này rất chất lượng, đã giúp ích cho tôi rất nhiều. Chia sẻ thông tin với tôi nếu bạn quan tâm đến tài liệu: Thống kê 208 quốc gia trên thế giới New