Bảng động từ bất quy tắc Present Past Participle Nghĩa A Be Was/were Been "Thì, là, ở" Beat Beat Beaten Đánh đập Become Became Become Trở thành Begin Began Begun Bắt đầu Blow Blew Blown Thổi Break Broke Broken "Bể,, vỡ" Bring Brought Brought Cầm mang Buy Bought Bought Mua C Can Could Could Có thể Catch Caught Caught "Bắt, giữ" Choose Chose Chosen "Chọn, lựa" Come Came Come "Tới, đến" Cost Cost Cost Giá tiền Cut Cut Cut "Cắt, chặt" D Dig Dug Dug "Đào, bới" Do Did Done Làm Drink Drank Drunk Uống Drive Drove Driven "Lái, vận lái" E Eat Ate Eaten "Ăn, xơi" F Fall Fell Fallen "Rơi, ngã" Feed Fed Fed "Nuôi nấng, cho ăn" Feel Felt Felt Cảm giác Fight Fought Fought Chiến đấu Find Found Found "Tìm, kiếm" Fly Flew Flown Bay Forget Forgot Forgotten Quên Freeze Froze Frozen "Lạnh, đông" G Get Got Gotten "Có, được" Give Gave Given "Cho, tặng" Go...
GỢI Ý
Những tài liệu gần giống với tài liệu bạn đang xem
Bảng động từ bất quy tắcBảng động từ bất quy tắc Present Past Participle Nghĩa A Be Was/were Been "Thì, là, ở" Beat Beat Beaten Đánh đập Become Became Become Trở thành Begin Began Begun Bắt đầu Blow Blew Blown Thổi Break Broke Broken "Bể,, vỡ" Bring Brought Brought Cầmother Đăng bởi lqhoaiduc
5 stars -
333503 reviews
Thông tin tài liệu
0 trang
Đăng bởi: lqhoaiduc -
30/09/2024
Ngôn ngữ: Việt nam, English
5 stars -
"Tài liệu tốt"
by khotrithucso.com,
Written on
30/09/2024
Tôi thấy tài liệu này rất chất lượng, đã giúp ích cho tôi rất nhiều. Chia sẻ thông tin với tôi nếu bạn quan tâm đến tài liệu: Bảng động từ bất quy tắc