Từ trong môn CN11 (tiếng Anh) VẼ KỸ THUẬT (Technical Drawing) ảnh..... ..... picture bu lông..... ..... bolt bản vẽ tay..... . free hand design bản vẽ chì..... .. drawing in lead bản vẽ lắp tổng thể..... general assembly drawing bản vẽ phác..... rough sketch bán kính..... ..... radius bàn vẽ..... ..... drawing table compa chì..... . pencil compass cái tẩy (cục gôm)..... eraser (rubber) chính diện (hc chính)..... front view đai ốc..... ..... flange nut đinh tán..... ..... rivet đường gián đoạn..... dashed line đường khuất..... hidden line đường kích thước..... dimension line đường song song..... paralled đường tâm..... center line đường thấy..... . visible line êke 30-60 (độ)..... 30-60 triangle giấy vẽ..... ..... drafting paper góc..... ..... angle hạ diện (hc từ dưới)..... bottom view hình chiếu..... ..... projection hữu diện (hc từ phải)..... right side view hình elip..... ..... ellipsis hình lục giác..... hexagon hình ngũ giác..... pentagon hình trụ..... ..... cylinder khoảng cách..... distance khổ giấy........
Phần bên dưới chỉ hiển thị một số trang ngẫu nhiên trong tài liệu. Bạn tải về để xem được bản đầy đủ
GỢI Ý
Những tài liệu gần giống với tài liệu bạn đang xem
Từ thường gặp khi dạy CN 11Từ trong môn CN11 (tiếng Anh) VẼ KỸ THUẬT (Technical Drawing) ảnh..... ..... picture bu lông..... ..... bolt bản vẽ tay..... . free hand design bản vẽ chì..... .. drawing in lead bản vẽ lắp tổng thể..... general assembly drawing bản vẽ phác.....doc Đăng bởi ndhien76
5 stars -
336223 reviews
Thông tin tài liệu
2 trang
Đăng bởi: ndhien76 -
14/01/2025
Ngôn ngữ: Việt nam, English
5 stars -
"Tài liệu tốt"
by khotrithucso.com,
Written on
14/01/2025
Tôi thấy tài liệu này rất chất lượng, đã giúp ích cho tôi rất nhiều. Chia sẻ thông tin với tôi nếu bạn quan tâm đến tài liệu: Từ thường gặp khi dạy CN 11