Info
Động danh từ và động từ nguyên mẫu (the gerund and the infinitive) 1. Động danh từ (the gerund) 1.1. Cấu tạo của động danh từ: động từ + ing 1.2. Cách sử dụng của the gerund+ Là chủ ngữ của câu: dancing bored him + Bổ ngữ của động từ: her hobby is painting + Là bổ ngữ: seeing is believing + Sau giới từ: he was accused of smuggling + Sau một vài động từ1.3. Một số cách dùng đặc biệt• Verb + V-ing: Những động từ sau được theo sau bởi V-ing: Admit, avoid, delay, enjoy, excuse, consider, deny, finish, imagine, forgive, keep, mind, miss, postpone, practise, resist, risk, stop, remember, forget, regret, suggest, like, propose, detest, dread, resent, pardon, try, fancy.Ví dụ: He admitted taking the money Would you consider selling the property? He kept complaining. He didn’t want to risk getting wet.Chú ý: the gerund cũng theo sau những cụm từ như can’t stand (=endure),...