NHÓM 1Subject-Verb Agreement Singular(số ít) Plural(số nhiều) is/has are/have every, each a number of, a couple of more than one a group of, kinds of many a a few, several Many, both All of, most ofĐộng từ số ít được dùng sau tên của các nước và chủ từ (số ít ) tận cùng là – SVí dụ: The United states has a population of over 265 milion people.Mathematics is my favorite subject.Physics has been studied for many centuries.Dùng động từ số nhiều sau các cụm từ: any of, some of, all of, many, the rest of, a lot of, a number of, severalVí dụ: A number of my friends are from china.Many countries have joined the European Union.Several cars were damaged in the accident.sử dụng động từ số ít hoặc số nhiều sau các danh từ sau đây: jury(ban giám khảo) , class, team, family,society.Tùy theo nghĩa của danh từ chọn dạng động từ phù hợpVí dụ:The jury has...
GỢI Ý
Những tài liệu gần giống với tài liệu bạn đang xem
Bài subject verb greementNHÓM 1Subject-Verb Agreement Singular(số ít) Plural(số nhiều) is/has are/have every, each a number of, a couple of more than one a group of, kinds of many a a few, several Many, both All of, most ofĐộng từ số ít được dùng sau tên của các nước và chủzip Đăng bởi hntt504
5 stars -
327809 reviews
Thông tin tài liệu
0 trang
Đăng bởi: hntt504 -
20/10/2025
Ngôn ngữ: Việt nam, English
5 stars -
"Tài liệu tốt"
by khotrithucso.com,
Written on
20/10/2025
Tôi thấy tài liệu này rất chất lượng, đã giúp ích cho tôi rất nhiều. Chia sẻ thông tin với tôi nếu bạn quan tâm đến tài liệu: Bài subject verb greement