Mã tài liệu: 251098
Số trang: 1
Định dạng: doc
Dung lượng file: 71 Kb
Chuyên mục: Tổng hợp
MỤC LỤC
Trang
Lời nói đầu 1
Phần I: Khái quát chung về xí nghiệp chế biến lâm sản xuất khẩu Pisico 3
1.1 Quá trình hình thành và phát triển của xí nghiệp chế biến Lâm Sản xuất khẩu Pisico 3
1.2. Chức năng và nhiệm vụ của xí nghiệp 5
1.3. Công nghệ sản xuất sản phẩm gỗ tinh chế và một số mặt hàng chủ yếu của xí nghiệp 6
1.4. Hình thức tổ chức sản xuất và kết cấu sản xuất của xí nghiệp 8
1.5. Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý của xí nghiệp 9
Phần II: Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh của xí nghiệp chế biến lâm sản xuất khẩu Pisico 12
2.1. Phân tích các hoạt động marketing chủ yếu tại xí nghiệp chế biến lâm sản xuất khẩu Pisico 12
2.2. Phân tích tình hình lao động , tiền lương của xí nghiệp 22
2.3. Phân tích tình hình quản lý vật tư, tài sản cố định 48
2.4. Phân tích chi phí và giá thành 45
2.5. Phân tích tình hình tài chính của xí nghiệp 48
Phần III : Đánh giá chung và lựa chọn hướng đề tài tốt nghiệp 55
3.1. Đánh giá, nhận xét chung tình hình của doanh nghiệp 55
3.2. Hướng lựa chọn đề tài tốt nghiệp 61
NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN
Họ và tên sinh viên: Trần Thành Lê
Lớp: Quản trị doanh nghiệp K.24
Địa điểm thực tập: Xí nghiệp chế biến lâm sản xuất khẩu Pisico -Tỉnh Bình Định
1. Tiến độ và thái độ thực tập của sinh viên :
- Mức độ liên hệ với giáo viên :
- Thời gian thực tập và quan hệ với cơ sở :
- Tiến độ thực hiện :
2. Nội dung báo cáo :
- Thực hiện các nội dung thực tập :
- Thu thập và xử lý các số liệu thực tế :
- Khả năng hiểu biết về thực tế và lý thuyết :
3. Hình thức trình bày :
4. Một số ý kiến khác :
5. Đánh giá của giáo viên HD : (đồng ý hay không đồng ý cho bảo vệ)
Chất lượng báo cáo : (tốt - khá - trung bình)
Quy Nhơn, ngày tháng năm 2006
Giáo viên hướng dẫn:
Nguyễn Thị Mai Hương
NHẬN XÉT CỦA CƠ SỞ THỰC TẬP
Cơ sở thực tập : xí nghiệp chế biến lâm sản xuất khẩu PISICO
Xác nhận sinh viên : Trần Thành Lê
Lớp : Quản trị doanh nghiệp - K.24
1. Chấp hành kỷ luật lao động (thời gian, các quy định của xí nghiệp) :
2. Quan hệ với cơ sở thực tập :
3. Năng lực chuyên môn :
Quy Nhơn, ngày tháng năm 2006
Giám đốc Xí nghiệp
DANH MỤC NHỮNG TỪ VIẾT TẮT
Từ viết tắt Nội dung
- CBLSXK : Chế biến lâm sản xuất khẩu
- ĐT & DV : Đầu tư và dịch vụ
- XNK : Xuất nhập khẩu
- CBCNV : Cán bộ công nhân viên
- GTSL : Giá trị tổng sản lượng
- NSLĐ bq : Năng suất lao động bình quân
- CNSX : Công nhân sản xuất
- XN : Xí Nghiệp
- TCT : Tổng Công Ty
- SXKD : Sản xuất kinh doanh
- CSH : Vốn chủ sở hửu
- TSCĐ : Tài sản cố định
- TNBQ : Thu nhập bình quân
- TLlđbq : Tiền lương lao đọng bình quân
- TNlđbq : Thu nhập lao động bình quân
- QLDN : Quản lý doanh nghiệp
- ĐTNH : Đầu tư ngắn hạn
- CCDC : Công cụ dụng cụ
- NSLĐ : Năng suất lao động
DANH MỤC BẢNG BIỂU – SƠ ĐỒ
TT BẢNG (SƠ ĐỒ) TÊN BẢNG BIỂU, SƠ ĐỒ TRANG
1 Sơ đồ1.1 công nghệ sản xuất và tinh chế sản phẩm 6
2 Bảng 1.1 Quy cách phôi sản phẩm chi tiết Bàn Autofol 50x50 7
3 Sơ đồ1.2 Kết cấu sản xuất của Xí nghiệp 9
4 Sơ đồ1.3 Cơ cấu tổ chức quản lý của Xí nghiệp 10
5 Bảng 2.1 Bảng doanh thu 3 năm 2003-2004-2005 14
6 Bảng 2.2 Bảng doanh thu theo khu vực địa lý một số nước 15
7 Bảng 2.3 Doanh số các thị trường tiêu thụ của xí nghiệp 17
8 Bảng 2.4 Giá thành một số sản phẩm chính của xí nghiệp 18
9 Bảng 2.5 Doanh số tiêu thụ ở các kênh phân phối 19
10 Bảng 2.6 Bảng qui mô lao động của xí nghiệp qua 2 năm 22
11 Bảng 2.7 Bảng cơ cấu lao động theo tuổi và giới tính 23
12 Bảng 2.8 Bảng cơ cấu lao động theo chuyên môn 24
13 Bảng 2.9 Bảng kế hoạch định mức lao động năm 2005 25
14 Bảng 2.10 Bảng tình hình sử dụng thời gian lao động năm 2005 27
15 Bảng 2.11 Bảng năng suất lao động của xí nghiệp năm 2005 28
16 Bảng 2.12 Cơ cấu tuyển dụng lao động của xí nghiệp 29
17 Bảng 2.13 Tiền lương lao động thực tế năm 2005 32
18 Bảng 2.14 Bảng định mức lương LĐ và đơn giá thuê LĐ 34
19 Bảng 2.15 Hệ số đánh giá và ngày công thực tế phân xưởng 35
20 Bảng 2.16 Bảng lương công nhân phân xưởng 36
21 Bảng 2.17 Tình hình sử dụng nguồn nguyên vật liệu năm 2005 39
22 Bảng 2.18 Định mức tiêu hao vật tư sản phẩm Bàn OvaL 40
23 Bảng 2.19 Cơ cấu tài sản cố định của xí nghiệp năm 2005 43
24 Bảng 2.20 Tình hình máy móc hiện tại của Xí nghiệp 44
25 Bảng 2.21 Bảng tính khấu hao TSCĐ năm 2005 45
26 Bảng 2.22 Giá thành sản xuất kế hoạch năm 2005 47
27 Bảng 2.23 Giá thành thực tế năm 2005 47
28 Bảng 2.24 Bảng cân đối kế toán năm 2005 48
29 Bảng 2.25 Bảng phân tích cơ cấu tài sản 51
30 Bảng 2.26 Bảng phân tích cơ cấu nguồn vốn 52
31 Bảng 2.27 Bảng báo cáo kết quả kinh doanh qua hai năm 53
32 Bảng 2.28 Tỷ trọng giữa các loại chi phí 5
Những tài liệu gần giống với tài liệu bạn đang xem
📎 Số trang: 5
👁 Lượt xem: 523
⬇ Lượt tải: 18
📎 Số trang: 62
👁 Lượt xem: 486
⬇ Lượt tải: 17
📎 Số trang: 72
👁 Lượt xem: 377
⬇ Lượt tải: 16
📎 Số trang: 51
👁 Lượt xem: 403
⬇ Lượt tải: 16
📎 Số trang: 69
👁 Lượt xem: 263
⬇ Lượt tải: 16
📎 Số trang: 59
👁 Lượt xem: 341
⬇ Lượt tải: 16
📎 Số trang: 89
👁 Lượt xem: 342
⬇ Lượt tải: 16
📎 Số trang: 59
👁 Lượt xem: 245
⬇ Lượt tải: 16
📎 Số trang: 13
👁 Lượt xem: 250
⬇ Lượt tải: 16
📎 Số trang: 65
👁 Lượt xem: 287
⬇ Lượt tải: 16
Những tài liệu bạn đã xem
📎 Số trang: 1
👁 Lượt xem: 466
⬇ Lượt tải: 16