Mã tài liệu: 276081
Số trang: 13
Định dạng: zip
Dung lượng file: 263 Kb
Chuyên mục: Tổng hợp
PHÂN TÍCH BÁO CÁO TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG (MCK: DHG)
I.GIỚI THIỆU VÀI NÉT VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG:
Tên doanh nghiệp: ¬¬¬¬ Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
- Tên viết tắt: DHG PHARMA
- Ngày thành lập: 02/09/1974
- Địa chỉ trụ sở chính: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, Quận Ninh Kiều - Thành phố Cần Thơ.
- Điện thoại: 0710. 891433-890802-890074
- Website:[url=http://www.dhgpharma.com.vn]CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
- Lĩnh vực sản xuất kinh doanh: sản xuất kinh doanh dược phẩm, thực phẩm chế biến; xuất khẩu dược liệu, dược phẩm; nhập khẩu trang thiết bị sản xuất thuốc, trang thiết bị y tế, dược liệu, dược phẩm.
Vị thế của Dược Hậu Giang trên thị trường dược phẩm Việt Nam (Theo IMS)
- Đứng thứ 7 trong thị trường Dược Phẩm Việt Nam
- Dược Hậu Giang đứng đầu trong thị trường Generics
DƯỢC HẬU GIANG có hệ thống nhà xưởng, dây chuyền máy móc hiện đại, công nghệ tiên tiến đạt tiêu chuẩn GMP-WHO, GLP, GSP do Cục Quản lý Dược Việt Nam chứng nhận. Phòng kiểm nghiệm đạt tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 17025:2001 do Tổng Cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng VN chứng nhận. Hệ thống quản lý chất lượng đạt chuẩn quốc tế ISO 9001:2000 do tổ chức quốc tế Anh BVQI chứng nhận
II.PHÂN TÍCH CƠ CẤU:
1.Cơ cấu bảng cân đối kế toán
Đơn vị tính: VND
Tỷ lệ %
TÀI SẢN 2007 2006 2005 2007 2006 2005
A - TÀI SẢN NGẮN HẠN 673,787,101,408 329,550,046,816 227,760,955,996 71.511% 68.251% 77.932%
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 129,951,448,720 35,002,126,139 35,465,702,452 13.792% 7.249% 12.135%
1. Tiền 129,951,448,720 35,002,126,139 35,465,702,452 13.792% 7.249% 12.135%
2. Các khoản tương đương tiền - - - - - -
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 51,955,112,420 - - 5.514% - -
1. Đầu tư ngắn hạn 51,955,112,420 - - 5.514% - -
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn - - - - - -
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 257,381,961,730 166,439,693,208 75,876,233,151 27.317% 34.470% 25.962%
1. Phải thu khách hàng 235,438,777,884 154,257,342,331 64,574,559,337 24.988% 31.947% 22.095%
2. Trả trước cho người bán 2,562,339,891 11,262,957,188 6,404,700,210 0.272% 2.333% 2.191%
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn - - - - - -
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - - - -
5. Các khoản phải thu khác 19,380,843,955 1,419,393,689 4,896,973,604 2.057% 0.294% 1.676%
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi - (500,000,000) - - -0.104% -
IV. Hàng tồn kho 230,278,977,520 121,353,384,036 113,322,073,324 24.440% 25.133% 38.775%
1. Hàng tồn kho 230,278,977,520 121,853,384,036 113,322,073,324 24.440% 25.236% 38.775%
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - (500,000,000) - - -0.104% -
Những tài liệu gần giống với tài liệu bạn đang xem
📎 Số trang: 14
👁 Lượt xem: 449
⬇ Lượt tải: 23
📎 Số trang: 24
👁 Lượt xem: 550
⬇ Lượt tải: 22
📎 Số trang: 12
👁 Lượt xem: 512
⬇ Lượt tải: 20
📎 Số trang: 18
👁 Lượt xem: 784
⬇ Lượt tải: 16
📎 Số trang: 9
👁 Lượt xem: 529
⬇ Lượt tải: 17
📎 Số trang: 17
👁 Lượt xem: 653
⬇ Lượt tải: 21
📎 Số trang: 14
👁 Lượt xem: 422
⬇ Lượt tải: 16
📎 Số trang: 9
👁 Lượt xem: 383
⬇ Lượt tải: 18
📎 Số trang: 7
👁 Lượt xem: 374
⬇ Lượt tải: 17
📎 Số trang: 17
👁 Lượt xem: 501
⬇ Lượt tải: 16
📎 Số trang: 29
👁 Lượt xem: 468
⬇ Lượt tải: 16
📎 Số trang: 35
👁 Lượt xem: 308
⬇ Lượt tải: 16
Những tài liệu bạn đã xem
📎 Số trang: 13
👁 Lượt xem: 1028
⬇ Lượt tải: 49