Mã tài liệu: 137676
Số trang: 87
Định dạng: docx
Dung lượng file:
Chuyên mục: Kỹ thuật cơ khí
Chọn mỏy tham khảo
1- Bảng năng tớnh kỹ thuật một số mỏy
a. Năng tớnh kỹ thuật mỏy tiện 1K62
- Đường kớnh lớn nhất phụi gia cụng : ứ 400mm trờn băng mỏy , ứ 200mm trờn bàn dao
- Khoảng cỏch giữa hai mũi tõm , cú 4 cỡ : 710 ; 1000 ; 1400 và 2000 mm
- Số cấp tốc độ trục chớnh : Z = 23
- Giới hạn vũng quay trục chớnh : nTc = 12,5 ữ 2000 (vũng/phỳt)
- Cắt được cỏc loại ren
Quốc tế : 1 ữ92 mm
Anh : 24ữ2
Mudun : 0,5 ữ 48
Pitch : 96ữ4
- Lượng chạy dao dọc : Sd = 0,67ữ4,16 ( mm/vũng )
- Lượng chạy dao ngang : Sng = 0.035ữ2,08 ( mm/vũng )
- Động cơ chớnh : N1 = 10Kw ; nđc1 = 1450 ( vũng/phỳt )
- Động cơ chạy nhanh: N2 = 1Kw ; nđc2 = 1410 ( vũng/phỳt )
- Trọng lượng mỏy : 2200kg
b. Năng tớnh kỹ thuật mỏy tiện T616
- Đường kớnh lớn nhất phụi gia cụng : ứ320 trờn băng mỏy , ứ160 trờn bàn dao
- Khoảng cỏch giữa hai mũi tõm : 750 mm
- Số cấp tốc độ trục chớnh : Z = 12
- Giới hạn vũng quay trục chớnh : ntc = 44ữ1980 ( vũng/phỳt )
- Cắt được 3 laọi ren :
Quốc tế : tp = 0,5ữ9 mm
Anh : 38ữ2/1"
Mudul : 0,5ữ9
- Lượng chaỵ dao ngang : Sng = 0,04ữ2,47 (mm/vũng )
- Lượng chạy dao dọc : Sd = 0,06ữ3,34 ( mm/vũng )
- Động cơ chớnh : N1 = 4,5Kw , nđc1 = 1445 ( vg/ph )
- Trọng lượng mỏy : 1200kg
c. Năng tớnh kỹ thuật mỏy 1A616
Kết cấu của đề tài:
Chương I : Nghiên cứu máy tương tự
Chương II : Thiết kế động học máy mới
Chương III : Tính toán thiết kế hệ thống điều khiển
Chương IV : Tính toán thiết kế động lực học máy
Những tài liệu gần giống với tài liệu bạn đang xem
📎 Số trang: 87
👁 Lượt xem: 440
⬇ Lượt tải: 16
📎 Số trang: 87
👁 Lượt xem: 944
⬇ Lượt tải: 17
📎 Số trang: 87
👁 Lượt xem: 459
⬇ Lượt tải: 17
📎 Số trang: 122
👁 Lượt xem: 679
⬇ Lượt tải: 16
📎 Số trang: 108
👁 Lượt xem: 762
⬇ Lượt tải: 17
📎 Số trang: 71
👁 Lượt xem: 742
⬇ Lượt tải: 17
Những tài liệu bạn đã xem
📎 Số trang: 87
👁 Lượt xem: 1077
⬇ Lượt tải: 16